Call on là gì? Call in là gì?

Call on là gì? Call in là gì? Cách dùng call on và cách dùng call in như thế nào? Nếu bạn chưa tìm được câu trả lời cho những thắc mắc trên. Thì hãy cùng Ivycation theo dõi bài viết dưới đây để biết rõ nhé.

1/ Call on là gì?

Call on là gì? Call in là gì?

Ví dụ:

They called on boys at the age of 18 to join the army. (Họ kêu gọi các cậu con trai ở độ tuổi 18 để gia nhập quân đội.)

They are calling on everyone to raise funds. (Họ đang kêu gọi mọi người để gây dựng quỹ.)

Ví dụ:

My mother went to Ha Noi to call on me. (Mẹ tôi đi tới Hà Nội để thăm tôi.)

I will call on you if I have the opportunity to visit your hometown. (Tôi sẽ thăm bạn nếu tôi có cơ hội thăm quê hương của bạn.)

Ví dụ:

While I was sleeping, the teacher called on me to answer the question. (Trong khi tôi đang ngủ, giáo viên yêu cầu tôi trả lời câu hỏi.)

2/ Cách dùng call on

Call con được sử dụng với cấu trúc với cấu trúc Call on something/ somebody.

Ví dụ:

The country called on resident not to protest. (Đất nước kêu gọi người dân không biểu tình.)

Developing countries called on developed countries for financial aid after the economic crisis. (Các nước đang phát triển kêu gọi các nước phát triển viện trợ tài chính sau khủng hoảng kinh tế.)

3/ Call in là gì?

Call on là gì? Call in là gì?

Ví dụ:

Our business must make a profit before the bank calls in the loan. (Doanh nghiệp của chúng ta cần tạo ra lợi nhuận, trước khi ngân hàng gọi để thu hồi nợ.)

I called him in a loan, but he didn’t pick up his phone. (Tôi gọi điện cho anh ta để đòi nợ, nhưng anh ta đã không nhấc máy.)

Ví dụ:

Although I was on the trip, I had to call in the company to report the schedule. (Mặc dù tôi đang đi công tác, tôi vẫn phải gọi điện về công ty mỗi ngày để báo cao về lịch trình.)

Ví dụ:

If you have comments, you can call in the program, we are always willing to hear all audiences’ opinions. (Nếu các bạn có ý kiến ​​đóng góp, các bạn có thể gọi vào chương trình, chúng tôi luôn sẵn lòng tiếp thu mọi ý kiến ​​của khán giả.)

Ví dụ:

Residents called in the police with the investigation. (Người dân đã gọi cảnh sát để hỗ trợ điều tra.)

My house had to call in the police to ask them to investigate the theft. (Nhà tôi phải gọi công an đến để yêu cầu điều tra về vụ trộm.)

4/ Cách dùng call in

Call in được sử dụng với cấu trúc Call in someone/ something.

Ví dụ:

I have to make enough money before the bank calls in the loan. (Tôi phải kiếm đủ tiền trước khi ngân hàng gọi điện đòi nợ.)

If you feel insecure, let’s call in the police. (Nếu bạn cảm thấy không an toàn, hãy gọi cảnh sát.)

Như vậy vừa rồi, Ivycation giải đáp cho bạn thắc mắc call in là gì? Call on là gì? Và cách dùng của 2 cụm động từ này. Chúc bạn học tốt tiếng anh, đừng quên note lại những kiến thức này vào một cuốn sổ nhỏ. Thường xuyên lấy ví dụ để sử dụng thành thạo nhé.

Link nội dung: https://tree.edu.vn/call-on-la-gi-call-in-la-gi-a15601.html