Tiếng Anh về thị trường chứng khoán - Từ vựng & Thuật ngữ đầy đủ nhất

Key takeaways:

Thị trường chứng khoán là nơi người mua và người bán gặp nhau để trao đổi cổ phần vốn chủ sở hữu của các công ty đại chúng.Một số từ vựng: Asset, Bond, Big Board, Crash, Dividend, …Một số thuật ngữ và viết tắt: CAC-40, DAX index, Wall Street, Alternative minimum tax (AMT), Non-fungible token (NFT), …Những nguồn tài liệu: Stock market terminology for beginners, Dictionary of stock market, Stock market dictionary, …

Một số mẫu câu:

Chứng khoán tiếng anh là gì ?

Chứng khoán tiếng Anh là securities (/sɪˈkjʊərətiz/) là một bằng chứng tài sản hoặc phần vốn của công ty hay tổ chức đã phát hành. Chứng khoán có thể là hình thức chứng chỉ, bút toán ghi sổ hay dữ liệu điện tử. Chứng khoán là tài sản bao gồm các loại như cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ, chứng quyền, chứng quyền có bảo đảm, quyền mua cổ phần, chứng chỉ lưu ký; chứng khoán phái sinh và các loại chứng khoán khác.

(Theo Wikipedia).

Phiên âm và phát âm tiếng Anh: /sɪˈkjʊərətiz/ Audio icon

Thị trường chứng khoán là gì?

Thuật ngữ thị trường chứng khoán (Stock market) dùng để chỉ một số sàn giao dịch trong đó cổ phiếu của các công ty đại chúng được mua và bán. Các hoạt động tài chính như vậy được thực hiện thông qua các sàn giao dịch chính thức và thông qua các thị trường phi tập trung (OTC) hoạt động theo một bộ quy định xác định. Cả “thị trường chứng khoán” và “sàn giao dịch chứng khoán” thường được sử dụng thay thế cho nhau.

Tiếng Anh về thị trường chứng khoán - Từ vựng & Thuật ngữ đầy đủ nhất

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thị trường chứng khoán thông dụng

A

B

C

D

E

F

Tiếng Anh về thị trường chứng khoán - Từ vựng & Thuật ngữ đầy đủ nhất

G

H

I

L

M

N

O

P

Tiếng Anh về thị trường chứng khoán - Từ vựng & Thuật ngữ đầy đủ nhất

Q

R

S

T

U

V

Y

Thuật ngữ và viết tắt tiếng Anh về thị trường chứng khoán

Những nguồn tài liệu tiếng Anh về thị trường chứng khoán

Các cuốn sách người đọc nên tham khảo gồm có:

  1. Stock Market Terminology for Beginners

  2. Dictionary of Stock Market

  3. Stock Market Dictionary

  4. Stock Trading Terms

Tiếng Anh về thị trường chứng khoán - Từ vựng & Thuật ngữ đầy đủ nhất

Ngoài ra, người đọc có thể học thêm về thuật ngữ tiếng Anh về thị trường chứng khoán qua các ứng dụng sau:

  1. Stock market Terminologies có sẵn tại CH Play

  2. Global Stock Market & Terms có sẵn tại App Store

Mẫu hội thoại sử dụng từ vựng & thuật ngữ tiếng Anh về thị trường chứng khoán

Trong 2 đoạn hội thoại mẫu sau, các từ vựng & thuật ngữ chứng khoán sẽ được sử dụng và gạch chân.

Đoạn hội thoại 1:

Đoạn hội thoại 2:

Xem thêm:

Tổng kết

Qua bài viết sau, mong rằng người đọc đã tham khảo được nhiều từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh về thị trường chứng khoán mới và có thể áp dụng chúng một cách hiệu quả trong cuộc sống, học tập và công việc trong tương lai.

Nguồn tham khảo:

Link nội dung: https://tree.edu.vn/tieng-anh-ve-thi-truong-chung-khoan-tu-vung-thuat-ngu-day-du-nhat-a15191.html