Tỷ suất lợi nhuận là gì? Phân biệt và tính toán 5 loại tỷ suất quan trọng
Tỷ suất lợi nhuận là chỉ tiêu đánh giá khả năng sinh lợi của doanh nghiệp dựa trên các yếu tố như doanh thu, vốn, tài sản và chi phí. Vậy, tỷ suất lợi nhuận là gì? Dùng công thức nào để tính tỷ suất lợi nhuận? Tỷ suất lợi nhuận bao nhiêu là tốt đối với doanh nghiệp? Hãy cùng Base.vn khám phá các thông tin chi tiết về tỷ suất lợi nhuận trong nội dung dưới đây!
1. Tỷ suất lợi nhuận là gì?
Tỷ suất lợi nhuận (Profit Margin) là tỷ lệ phần trăm (%) giữa lợi nhuận thu được và một chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu quả sinh lời như doanh thu, vốn chủ sở hữu, vốn đầu tư, tài sản, và chi phí. Có nhiều loại tỷ suất lợi nhuận khác nhau để đánh giá hiệu quả sinh lời của doanh nghiệp, bao gồm:
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (Return on Sales - ROS)
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity - ROE)
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (Return on Investment - ROI)
Tỷ suất sinh lời của tài sản (Return on Asset - ROA)
Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí
Trong thực tế, khi đề cập đến “tỷ suất lợi nhuận” mà không kèm theo các chỉ số cụ thể, thông thường sẽ hiểu đó là tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS).
2. Tỷ suất lợi nhuận phản ánh điều gì?
Tỷ suất lợi nhuận phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận từ mỗi đơn vị doanh thu, vốn, hoặc tài sản. Ví dụ, nếu tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) của một doanh nghiệp là 4%, điều này có nghĩa là từ 100 đồng doanh thu, doanh nghiệp tạo ra 4 đồng lợi nhuận.
Các doanh nghiệp thường chú ý đến tỷ suất lợi nhuận vì nó biểu thị tình hình sinh lợi thực tế của công ty và cho biết lợi nhuận ròng (hay lãi ròng) mà các cổ đông nhận được.
Công thức: Tỷ suất lợi nhuận = (Lợi nhuận / Doanh thu) x 100%
Ý nghĩa:
Nếu tỷ suất lợi nhuận là một giá trị dương (>0), điều này có nghĩa là dự án đầu tư hoặc hoạt động kinh doanh đang có lãi. Giá trị tỷ suất lợi nhuận càng cao, lợi nhuận doanh nghiệp thu về càng lớn.
Ngược lại, nếu tỷ suất lợi nhuận là giá trị âm (<0), điều này chứng tỏ doanh nghiệp đang chịu lỗ. Trong trường hợp này, doanh nghiệp cần điều chỉnh chiến lược kinh doanh, chẳng hạn như tăng giá bán sản phẩm hoặc cắt giảm chi phí không cần thiết, để cải thiện hoặc bù đắp cho tình trạng thua lỗ.
3. Hiểu về các loại tỷ suất lợi nhuận trong doanh nghiệp
3.1 Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS - Return on Sales)
Tỷ suất lợi nhuận gộp
Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) hay biên lợi nhuận gộp, là tỷ lệ phần trăm giữa lợi nhuận gộp và doanh thu thuần. Tỷ suất lợi nhuận gộp được dùng để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp trong một giai đoạn thời gian cụ thể, cho biết tỷ lệ lợi nhuận gộp mà doanh nghiệp thu được từ việc sản xuất, bán hàng sau khi trừ đi các chi phí trực tiếp liên quan.
Công thức: Tỷ suất lợi nhuận gộp = (Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần) x 100%
Hoặc: Tỷ suất lợi nhuận gộp = [ (Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán) / Doanh thu thuần ] x 100%
Ý nghĩa:
Đánh giá hiệu quả kinh doanh: Tỷ suất lợi nhuận gộp là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của việc sản xuất và bán hàng, đặc biệt trong việc quản lý chi phí sản xuất.
So sánh ngành: Chỉ số này cho phép so sánh hiệu quả kinh doanh giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành. Một tỷ suất lợi nhuận gộp cao thường chỉ ra rằng doanh nghiệp đang có lợi thế về chi phí sản xuất hoặc giá bán sản phẩm.
Quản lý chiến lược: Dựa trên tỷ suất lợi nhuận gộp, doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược giá, quản lý chi phí, hoặc cải thiện chất lượng sản phẩm để tăng lợi nhuận.
Đặc điểm:
Nếu tỷ suất lợi nhuận gộp tăng qua các chu kỳ: Đây là một dấu hiệu tích cực cho thấy doanh nghiệp đã thành công trong việc cải tiến quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm, hoặc tối ưu hóa các khoản chi phí trực tiếp liên quan bán hàng.
Biến đổi theo ngành: Tỷ suất lợi nhuận gộp có thể khác nhau đáng kể giữa các ngành. Một số ngành có tỷ suất lợi nhuận gộp cao, chẳng hạn như Công nghệ thông tin, do giá trị gia tăng cao, trong khi các ngành khác có tỷ suất lợi nhuận gộp thấp, chẳng hạn như Bán lẻ, do cạnh tranh khốc liệt và chi phí sản xuất cao.
Phản ánh chất lượng quản lý chi phí: Tỷ suất lợi nhuận gộp cho thấy khả năng quản lý chi phí sản xuất và mua hàng của doanh nghiệp đã tốt hay chưa tốt.
Đọc thêm: Lợi nhuận gộp là gì? Công thức và cách tính lợi nhuận gộp chuẩn
Tỷ suất lợi nhuận ròng
Tỷ suất lợi nhuận ròng (Return on Sales - ROS), hay Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu, là tỷ lệ phần trăm giữa lợi nhuận ròng (sau thuế) so với doanh thu. Chỉ số này cho biết lợi nhuận thực tế chiếm bao nhiêu phần trăm doanh thu, phản ánh mức độ hiệu quả trong việc kiểm soát chi phí và sinh lợi nhuận của doanh nghiệp.
Công thức: Tỷ suất lợi nhuận ròng = (Lợi nhuận ròng / Doanh thu thuần) x 100%
Trong đó:
Lợi nhuận sau thuế = Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán - Chi phí hoạt động - Lãi vay - Thuế - Các chi phí khác
Doanh thu thuần: Tổng doanh thu sau khi doanh nghiệp trừ đi các khoản giảm trừ doanh thu như chiết khấu, giảm giá, và các loại thuế gián thu.
Ý nghĩa:
Đánh giá hiệu suất lợi nhuận: Tỷ suất lợi nhuận ròng biểu thị khả năng tạo ra lợi nhuận từ mỗi đơn vị doanh thu, giúp xác định liệu doanh nghiệp có thể tạo ra đủ lợi nhuận để duy trì và phát triển hoạt động hay không.
So sánh với ngành: Tỷ suất lợi nhuận ròng giúp so sánh hiệu suất của doanh nghiệp với các đối thủ trong cùng ngành, để đánh giá xem doanh nghiệp có khả năng cạnh tranh tốt hơn hay kém hơn so với các doanh nghiệp cùng lĩnh vực.
Dự báo tương lai: Tỷ suất lợi nhuận ròng cao có thể dự đoán một tương lai tích cực, giúp doanh nghiệp gây ấn tượng tốt với các nhà đầu tư hoặc nguồn vốn ngoại.
Đo lường hiệu suất quản lý: Tỷ suất lợi nhuận ròng là cơ sở để đánh giá khả năng quản lý của ban lãnh đạo trong việc tối ưu hóa nguồn lực và quy trình kinh doanh.
Cơ sở để điều chỉnh chiến lược và tối ưu hóa chi phí vận hành: Nếu tỷ suất lợi nhuận ròng thấp, doanh nghiệp cần điều chỉnh giá sản phẩm và cắt giảm một số chi phí không cần thiết.
Đặc điểm:
Thay đổi theo thời gian: Tỷ suất lợi nhuận ròng thường biến động theo doanh thu, chi phí hoạt động, chi phí lãi vay, và thuế, chịu ảnh hưởng bởi sự điều chỉnh trong chiến lược kinh doanh, điều kiện thị trường, hoặc biến động kinh tế vĩ mô.
Không phản ánh tình hình tài chính toàn diện: Mặc dù là một chỉ số tài chính quan trọng nhưng tỷ suất lợi nhuận ròng không phản ánh tình hình tài chính toàn diện của doanh nghiệp. Chỉ số này không phản ánh các yếu tố như khả năng thanh toán nợ, quản lý dòng tiền, hoặc quản lý tài sản.
Tùy thuộc vào ngành nghề: Mỗi ngành kinh doanh có mức tỷ suất lợi nhuận ròng trung bình khác nhau do cấu trúc chi phí và mô hình kinh doanh đặc thù. Do đó, khi sử dụng tỷ suất lợi nhuận ròng để đánh giá hoặc so sánh hiệu suất giữa các doanh nghiệp, cần xem xét ngữ cảnh ngành nghề cụ thể.
Tỷ suất lợi nhuận thuần
Tỷ suất lợi nhuận thuần (Net Profit Margin Ratio), hay biên lợi nhuận thuần, là tỷ lệ phần trăm giữa lợi nhuận thuần so với doanh thu thuần. Chỉ số này cho biết phần trăm doanh thu mà một doanh nghiệp giữ lại dưới dạng lợi nhuận sau khi đã trừ hết các chi phí, bao gồm chi phí vận hành, lãi vay, thuế, và các khoản chi phí khác.
Công thức: Tỷ suất lợi nhuận thuần = (Lợi nhuận thuần / Doanh thu thuần) x 100%
Ý nghĩa:
Đánh giá hiệu quả sinh lợi: Tỷ suất lợi nhuận thuần cho thấy 100 đồng doanh thu tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận sau khi đã trừ hết các chi phí. Mọi doanh nghiệp đều kỳ vọng tỷ suất lợi nhuận thuần cao (tối thiểu đạt giá trị dương) để đảm bảo rằng Thu - Chi > 0. Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần so sánh biên lợi nhuận của chính công ty qua các năm để đánh giá khả năng sinh lời trong tương lai.
Đánh giá rủi ro: Tỷ suất lợi nhuận thuần thấp có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp dễ bị ảnh hưởng trước các biến động trong chi phí hoặc doanh thu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành có tính cạnh tranh cao hoặc chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố bên ngoài như biến động giá nguyên vật liệu hoặc thay đổi chính sách.
So sánh với trung bình ngành: Tỷ suất lợi nhuận thuần của doanh nghiệp cao hơn trung bình ngành cho thấy doanh nghiệp có khả năng sinh lời cao hơn các đối thủ trong cùng ngành. Tuy nhiên, tỷ suất lợi nhuận thuần chỉ nên sử dụng trong việc so sánh giữa các đối thủ cạnh tranh trong cùng mô hình hoặc ngành nghề kinh doanh.
Đánh giá khả năng sinh lời và đầu tư: Nhà đầu tư thường xem xét tỷ suất lợi nhuận thuần để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp và tiềm năng sinh lời trong tương lai. Một tỷ suất cao thường làm tăng sức hút của doanh nghiệp đối với các nhà đầu tư.
Đặc điểm:
Ảnh hưởng bởi cấu trúc chi phí: Doanh nghiệp với chi phí cố định và chi phí biến đổi thấp thường có tỷ suất lợi nhuận thuần cao hơn, đặc biệt là khi doanh thu tăng.
Biến động theo thời gian: Tỷ suất lợi nhuận thuần thay đổi theo thời gian do biến động trong doanh thu, chi phí hoạt động, chi phí lãi vay, và thuế. Những yếu tố này có thể bị ảnh hưởng bởi thay đổi trong chiến lược kinh doanh, điều kiện thị trường, hoặc thay đổi trong luật thuế.
Không phản ánh toàn diện tình hình tài chính: Mặc dù tỷ suất lợi nhuận thuần cung cấp thông tin về khả năng sinh lời nhưng nó không phản ánh đầy đủ sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần kết hợp xem xét các yếu tố khác như dòng tiền, quản lý nợ, và tài sản.
Tùy thuộc vào ngành nghề: Tỷ suất lợi nhuận thuần có thể khác nhau rất nhiều giữa các ngành nghề do đặc thù kinh doanh và cấu trúc chi phí. Do đó, khi so sánh tỷ suất lợi nhuận thuần giữa các doanh nghiệp, chỉ nên so sánh giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành.
Đọc thêm: Lợi nhuận thuần là gì? Khái niệm, cách tính và ví dụ minh họa
3.2 Tỷ suất sinh lời & Mối tương quan giữa ROS - ROE - ROA
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity - ROE) là tỷ lệ phần trăm giữa lợi nhuận ròng (sau thuế) so với tổng vốn chủ sở hữu (tổng giá trị tài sản trừ đi các khoản nợ phải trả của doanh nghiệp). Chỉ số này cho biết 100 đồng vốn chủ sở hữu bỏ ra thì tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận.
Công thức: ROE = (Lợi nhuận ròng / Tổng vốn chủ sở hữu trong doanh nghiệp) x 100%
Ý nghĩa:
Đánh giá khả năng sinh lời: ROE cho biết mức độ hiệu quả mà doanh nghiệp sử dụng vốn chủ sở hữu để tạo ra lợi nhuận. Một ROE cao thường chỉ ra rằng doanh nghiệp đang quản lý và sử dụng vốn hiệu quả để tạo ra giá trị cho cổ đông.
So sánh hiệu suất: Các nhà đầu tư thường sử dụng ROE để so sánh khả năng sinh lợi giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành, để biết được doanh nghiệp nào đang sử dụng vốn của họ tốt hơn trong việc tạo ra lợi nhuận.
Đánh giá khả năng quản lý: Nếu ROE tăng theo thời gian, điều này có nghĩa là ban lãnh đạo doanh nghiệp đang quản lý tốt và áp dụng chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Xem xét quyết định đầu tư: Đối với các nhà đầu tư, ROE là một trong những yếu tố quan trọng để xem xét khi quyết định đầu tư vào cổ phiếu của một doanh nghiệp. Một ROE cao cho thấy cơ hội đầu tư tốt, đặc biệt nếu chỉ số này duy trì hoặc cải thiện theo thời gian.
Định giá cổ phiếu: ROE cũng được sử dụng trong các mô hình định giá cổ phiếu, giúp xác định giá trị nội tại của cổ phiếu dựa trên khả năng sinh lời và mức độ sử dụng vốn hiệu quả của doanh nghiệp.
Đặc điểm:
Ảnh hưởng bởi cấu trúc vốn: ROE có thể bị ảnh hưởng bởi cấu trúc vốn của doanh nghiệp, đặc biệt là tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu. Doanh nghiệp có tỷ lệ nợ cao có thể có ROE cao hơn, nhưng điều này cũng đi kèm với rủi ro tài chính lớn hơn.
Không phản ánh rủi ro: Mặc dù doanh nghiệp thường kỳ vọng ROE cao nhưng nó không phản ánh trực tiếp mức độ rủi ro tài chính hoặc kinh doanh mà doanh nghiệp đang đối mặt. Đôi khi, ROE cao có thể là kết quả của việc sử dụng đòn bẩy tài chính quá mức.
Phụ thuộc vào chính sách cổ tức: ROE cũng có thể bị ảnh hưởng bởi chính sách cổ tức của doanh nghiệp. Nếu một công ty phân phối một phần lớn lợi nhuận của mình dưới dạng cổ tức, điều này có thể làm giảm vốn chủ sở hữu và do đó tăng ROE.
Mối tương quan giữa ROS và ROE
ROE phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc sử dụng vốn chủ sở hữu để tạo ra lợi nhuận, đồng thời là một chỉ số so sánh sức cạnh tranh của doanh nghiệp với các công ty đối thủ cùng ngành.
Từ công thức tính:
ROS = (Lợi nhuận ròng / Doanh thu thuần) x 100%
ROE = (Lợi nhuận ròng / Tổng vốn chủ sở hữu) x 100%
Có thể thấy ROS và ROE tỷ lệ thuận với nhau, trong điều kiện cơ cấu vốn chủ sở hữu không thay đổi đáng kể. Điều này xảy ra khi doanh nghiệp tăng lợi nhuận từ doanh thu mà không cần tăng thêm vốn.
Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp tăng cơ cấu vốn chủ sở hữu để đầu tư vào mở rộng hoặc phát triển kinh doanh, ROE có thể không tăng hoặc thậm chí giảm. Điều này xảy ra khi lợi nhuận phải chia sẻ cho nhiều cổ đông hơn, làm giảm tỷ lệ lợi nhuận trên mỗi đơn vị vốn chủ sở hữu.
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (Return on Asset - ROA) là tỷ lệ phần trăm giữa lợi nhuận ròng so với tổng tài sản (bao gồm vốn sở hữu và vốn vay) của doanh nghiệp. Chỉ số này cho biết với 100 đồng tài sản thì doanh nghiệp tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận.
Công thức: ROA = (Lợi nhuận ròng / Tổng tài sản) x 100%
Ý nghĩa:
Đo lường hiệu quả sử dụng tài sản: ROA cho biết từ 100 đồng tài sản thì doanh nghiệp thu về bao nhiêu đồng lợi nhuận. Chỉ số ROA cao cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận một cách hiệu quả.
Phân tích hiệu suất sinh lợi của doanh nghiệp: Khi dùng ROA để phân tích khả năng sinh lời của doanh nghiệp thì nên so sánh giữa các doanh nghiệp trong cùng một ngành hoặc so sánh ROA qua nhiều năm đối với cùng một doanh nghiệp. Do đặc thù của mỗi ngành khiến cho quy mô và cơ cấu tài sản của các doanh nghiệp rất khác nhau nên không dùng ROA để so sánh giữa các doanh nghiệp hoạt động khác ngành.
Đặc điểm:
Ảnh hưởng bởi thay đổi tài sản hoặc lợi nhuận: ROA có thể dao động mạnh nếu có sự thay đổi lớn trong lợi nhuận ròng hoặc tổng tài sản của doanh nghiệp. Ví dụ, việc mua sắm tài sản lớn hoặc bán tài sản có thể ảnh hưởng đến ROA, làm cho chỉ số này tăng hoặc giảm đột ngột.
Cần duy trì cân bằng tài sản và lợi nhuận: Một ROA cao chưa hẳn đã là tốt, nếu nó đạt được bằng cách giảm tài sản quá mức, hoặc giảm chi phí đầu tư vào các hoạt động cần thiết để duy trì sự tăng trưởng lâu dài. Để đánh giá toàn diện hiệu quả hoạt động của công ty, ROA nên được xem xét cùng với các chỉ số tài chính khác.
Không phản ánh cơ cấu vốn: ROA không tính đến cách thức tài trợ cho tài sản, nghĩa là nó không phân biệt giữa tài sản được tài trợ bởi nợ hay vốn chủ sở hữu. Điều này làm cho ROA không phải là chỉ số tốt nhất để so sánh các công ty có cơ cấu vốn khác nhau.
Mối tương quan giữa ROS và ROA
Một ROA cao thường chỉ ra rằng lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp đang tăng, cho thấy sự hiệu quả trong quản lý chi phí và sử dụng tài sản. Ngược lại, nếu ROA giảm, điều này có thể báo hiệu lợi nhuận sau thuế đang giảm, thậm chí có thể dẫn đến thâm hụt so với vốn đầu tư.
Từ công thức tính:
ROA = (Lợi nhuận ròng / Tổng tài sản) x 100%
ROS = (Lợi nhuận ròng / Doanh thu thuần) x 100%
Có thể thấy, chỉ số ROA có mối quan hệ tỷ lệ thuận với ROS; nghĩa là chúng có xu hướng tăng hoặc giảm cùng nhau. Ví dụ, trong ngành Ngân hàng và Tài chính, nơi tài sản chủ yếu là tiền mặt và doanh thu chính đến từ việc sử dụng vốn(như cho vay), một mức ROA cao thường đồng hành với một mức ROS cao.
3.3 Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư = Tỷ suất hoàn vốn (ROI - Return on Investment)
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (Return on Investment - ROI) là tỷ lệ phần trăm giữa lợi nhuận ròng (sau thuế) và tổng chi phí đầu tư của doanh nghiệp. ROI phản ánh lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư, giúp đánh giá mức độ sinh lời của khoản đầu tư đó.
Công thức: ROI = (Lợi nhuận ròng / Tổng chi phí đầu tư) x 100%
Ý nghĩa:
Đánh giá hiệu quả đầu tư: ROI là công cụ hữu ích để đánh giá hiệu quả của một khoản đầu tư hoặc để so sánh hiệu quả của các khoản đầu tư khác nhau. ROI cao cho thấy khoản đầu tư mang lại lợi nhuận tốt so với chi phí mà doanh nghiệp bỏ ra.
Ra quyết định đầu tư: ROI giúp xác định những khoản đầu tư có tiềm năng sinh lời cao nhất nên các nhà đầu tư thường sử dụng ROI để làm cơ sở để ra quyết định đầu tư hoặc phân bổ nguồn lực.
So sánh hiệu suất: ROI được dùng để so sánh hiệu suất đầu tư giữa các dự án, doanh nghiệp, hoặc đơn vị kinh doanh, giúp nhà quản lý lựa chọn phương án tối ưu.
Đặc điểm:
Dễ tính toán và hiểu: Với công thức đơn giản, ROI giúp các nhà quản lý và nhà đầu tư dễ dàng tính toán và hiểu rõ hiệu quả của các khoản đầu tư.
Không phản ánh thời gian thu hồi vốn: Một khoản đầu tư có ROI cao nhưng mất nhiều thời gian để thu hồi vốn có thể không có lợi bằng một khoản đầu tư có ROI thấp hơn nhưng thu hồi vốn nhanh hơn.
Không phản ánh rủi ro: ROI chỉ xem xét lợi nhuận và chi phí mà bỏ qua các yếu tố rủi ro liên quan. Vì vậy, một khoản đầu tư có ROI cao nhưng rủi ro cũng cao có thể không phải là lựa chọn tốt nhất.
Không tính đến giá trị thời gian của tiền: ROI không tính đến yếu tố lạm phát hoặc giá trị thời gian của tiền, điều này có thể ảnh hưởng đến tính chính xác của việc đánh giá hiệu quả đầu tư dài hạn.
3.4 Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí
Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí là chỉ số được dùng để đánh giá mối quan hệ giữa tổng lợi nhuận và tổng chi phí, bao gồm cả chi phí cố định và chi phí phát sinh. Chỉ số này cho biết mức độ hiệu quả trong việc biến chi phí thành lợi nhuận, thể hiện khả năng quản lý chi phí và tạo ra giá trị gia tăng.
Công thức: Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí = (Tổng lợi nhuận / Tổng chi phí) x 100%
Ý nghĩa:
Đo lường hiệu quả sinh lời: Tỷ số lợi nhuận trên chi phí đo lường mức độ sinh lời mà doanh nghiệp đạt được từ mỗi đơn vị chi phí đã đầu tư. Một tỷ suất lợi nhuận trên chi phí cao cho thấy mỗi đồng chi phí bỏ ra mang lại lợi nhuận đáng kể, minh chứng cho việc doanh nghiệp đang quản lý chi phí hiệu quả.
So sánh giữa các doanh nghiệp: Chỉ số này giúp so sánh hiệu suất tài chính giữa các doanh nghiệp hoặc dự án khác nhau, đặc biệt là khi họ có quy mô hoặc ngành nghề tương tự.
Quản lý chi phí: Các nhà quản lý có thể sử dụng tỷ suất lợi nhuận trên chi phí để theo dõi và cải thiện hiệu quả sử dụng chi phí trong doanh nghiệp, từ đó tăng cường khả năng sinh lời.
Đánh giá cơ hội đầu tư: Chỉ số này cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư về khả năng biến chi phí thành lợi nhuận của doanh nghiệp, từ đó giúp họ đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Đặc điểm:
Chịu ảnh hưởng bởi chi phí: Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí phụ thuộc vào cách tính toán chi phí, bao gồm cả chi phí ẩn hoặc không trực tiếp, vì vậy có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của chỉ số.
Không xét đến quy mô: Chỉ số này không tính đến quy mô của doanh nghiệp hay dự án, vì vậy nó có thể không phản ánh toàn diện hiệu quả hoạt động trong trường hợp có sự khác biệt lớn về quy mô.
4. Tỷ suất lợi nhuận bao nhiêu là tốt?
Để trả lời cho câu hỏi “Tỷ suất lợi nhuận bao nhiêu là tốt?”, chúng ta không thể đưa ra một con số cụ thể ngay lập tức, vì mỗi ngành và mỗi doanh nghiệp có đặc điểm hoạt động và hiệu quả riêng biệt. Để đánh giá tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), chúng ta cần xem xét các yếu tố sau:
Chỉ số trung bình ngành: Mỗi ngành có những đặc thù riêng, và các doanh nghiệp trong cùng một ngành thường có các mức ROS khác nhau. Chỉ số trung bình ngành cung cấp một giá trị tham chiếu để so sánh hiệu suất của doanh nghiệp. Nếu ROS của một doanh nghiệp cao hơn mức trung bình ngành, điều này cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả hơn so với các đối thủ. Tuy nhiên, có những ngành như Xây dựng, Thương mại, và Sản xuất, nơi ROS dù cao hơn trung bình ngành vẫn chỉ được xem là bình thường.
Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp: Một giá trị ROS âm không phải lúc nào cũng là dấu hiệu tiêu cực; nó có thể phản ánh chiến lược đầu tư dài hạn của doanh nghiệp. Ví dụ, khi VNG đầu tư gần 400 tỷ đồng vào TiKi năm 2017, mặc dù TiKi báo lỗ hơn 200 tỷ đồng, nhưng giá trị doanh nghiệp tăng lên gấp 4 lần, đem lại lợi nhuận lớn hơn 300% cho VNG. Điều này cho thấy, trong trường hợp chiến lược là chiếm lĩnh thị trường, dù ROS có thể là âm nhưng vẫn mang lại giá trị dài hạn.
Sự ổn định của ROS: Khi ROS vượt quá 10%, điều này thường cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động tốt. Tuy nhiên, sự ổn định và bền vững của lợi nhuận mới là yếu tố quan trọng hơn. Doanh nghiệp cần duy trì một mức ROS ổn định trong thời gian dài, thường từ 3-5 năm, để chứng tỏ sự vững mạnh và phát triển bền vững.
Tính đến chu kỳ kinh doanh và thu nhập bất thường: Nếu doanh nghiệp có chu kỳ kinh doanh rõ ràng với sự biến động lớn trong lợi nhuận, việc phân tích ROS cần được thực hiện trong khoảng thời gian dài hơn, từ 3-7 năm. Ngoài ra, khi tính toán ROS, cần loại trừ các khoản thu nhập bất thường hoặc đột biến để có được “bức tranh” chính xác hơn về hiệu suất hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp.
5. Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận
Có 4 yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận:
Tỷ suất giá trị thặng dư: Tỷ suất giá trị thặng dư càng cao, tỷ suất lợi nhuận càng lớn. Ngược lại, nếu tỷ suất giá trị thặng dư giảm, tỷ suất lợi nhuận cũng sẽ giảm.
Cấu trúc hữu cơ của tư bản: Khi tỷ suất giá trị thặng dư không thay đổi, một cấu trúc tư bản có tỷ lệ tư bản bất biến cao hơn (so với tư bản khả biến) sẽ dẫn đến tỷ suất lợi nhuận giảm. Điều này xảy ra vì phần chi phí cố định chiếm tỷ trọng lớn hơn trong tổng chi phí.
Tốc độ chu chuyển của tư bản: Tốc độ chu chuyển của tư bản càng cao trong năm, tỷ suất thặng dư của tư bản càng lớn, từ đó làm tăng tỷ suất lợi nhuận. Điều này nhờ vào việc nhanh chóng thu hồi vốn và gia tăng hiệu quả sử dụng tư bản.
Tiết kiệm tư bản bất biến: Nếu tỷ suất thặng dư và tư bản khả biến không thay đổi, một mức tăng trong tư bản bất biến (chi phí cố định) sẽ làm giảm tỷ suất lợi nhuận. Điều này bởi vì chi phí cố định cao hơn làm giảm tỷ lệ lợi nhuận so với tổng chi phí
Đọc thêm: Top 7 phần mềm quản lý tài chính doanh nghiệp tốt nhất hiện nay
6. Doanh nghiệp bạn muốn quản trị tài chính toàn diện? Tham khảo ngay Base Finance+
Quản trị tài chính là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp huy động và sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả, đồng thời ứng phó với các biến động kinh doanh. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn dựa vào các phương pháp quản lý tài chính truyền thống như nhập liệu thủ công và lưu trữ dữ liệu rải rác trong nhiều file khác nhau. Cách làm này thường khiến “bức tranh” tài chính của doanh nghiệp trở nên phân mảnh, cũng như cản trở sự hợp tác giữa các bộ phận.
Bộ giải pháp Quản trị tài chính toàn diện theo thời gian thực - Base Finance+ được thiết kế để khắc phục những hạn chế này và nâng cao hiệu suất làm việc của của các cấp nhân viên trong doanh nghiệp. Bộ giải pháp bao gồm 4 ứng dụng nổi bật:
Base Finance: Cung cấp cho chủ doanh nghiệp và ban lãnh đạo một cái nhìn toàn diện và khách quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp, mọi lúc, mọi nơi.
Base Income: Giúp doanh nghiệp quản lý doanh thu, tỷ suất lợi nhuận và dòng tiền, tối ưu hóa các khoản thu nhập.
Base Expense: Hỗ trợ doanh nghiệp kiểm soát chi phí chặt chẽ, ngăn ngừa lãng phí và thất thoát ngân sách.
Base BankFeeds: Quản lý đối soát ngân hàng, cập nhật và đối chiếu dữ liệu với số dư thực tế một cách nhanh chóng.
Base Finance+ không chỉ trực quan hóa dòng chảy tài chính mà còn cung cấp báo cáo dữ liệu nhanh chóng, chính xác để giúp ban lãnh đạo kịp thời đưa ra các quyết định tài chính phù hợp. Đồng thời, Base Finance+ tạo ra một môi trường số hóa cho phép tất cả nhân sự cùng nhau cải thiện “sức khỏe tài chính” của doanh nghiệp.
7. Kết luận
Tỷ suất lợi nhuận không chỉ đơn thuần là một con số trên báo cáo tài chính, mà còn là chỉ số quan trọng giúp nhà đầu tư và cổ đông nhận định khả năng sinh lợi của doanh nghiệp. Base.vn hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin cần thiết để doanh nghiệp quản lý hiệu quả các loại tỷ suất lợi nhuận phổ biến hiện nay. Chúc doanh nghiệp áp dụng thành công những kiến thức này!