Cấu trúc Yet là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh vì chúng được ứng dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Tùy thuộc vào vị trí trong câu và ngữ cảnh mà từ Yet sẽ mang nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp chi tiết về cách sử dụng Yet trong câu, đồng thời đi kèm với ví dụ cụ thể và bài tập để giúp người học nắm vững chủ đề này.
Key Takeaways
Yet giữ hai vai trò trong câu: trạng từ và liên từ
Khi là trạng từ, Yet có nghĩa “chưa, vẫn chưa”
Khi là liên từ, Yet có nghĩa “nhưng, tuy nhiên, ấy vậy mà”
Cấu trúc Yet phổ biến bao gồm:
Trong câu phủ định và nghi vấn thì hiện tại hoàn thành
Đi với cụm từ “have yet to” và “be yet to”
Sau cấu trúc so sánh nhất
Với vai trò là liên từ thể hiện sự tương phản
Cấu trúc nhấn mạnh
Đi với động từ khiếm khuyết
Những lỗi thường gặp khi sử dụng Yet
Thứ tự từ bị sai
Lỗi ngữ pháp
Lạm dụng từ Yet
Cách phân biệt Yet và Still
Từ và cụm từ đi với Yet
Từ đi với Yet: as yet, better yet, not just yet
Cụm từ đi với Yet: so near (and) yet so far, out of the woods yet
Bài tập vận dụng
“Yet” thường được biết đến bởi người học tiếng Anh như một trạng từ đặt ở cuối câu để “miêu tả những việc chưa xảy ra”. Tuy nhiên, giống như nhiều từ vựng khác trong tiếng Anh, Yet là một từ linh hoạt về nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng:
Dưới dạng trạng từ, Yet thường xuất hiện trong các câu phủ định hoặc câu nghi vấn của thì hiện tại hoàn thành để chỉ ra một việc gì đó chưa xảy ra hoặc chưa hoàn thành và người nói kỳ vọng sẽ xảy ra trong tương lai.
Nghĩa tiếng Việt: chưa, vẫn chưa
Ví dụ:
I haven't finished my homework yet. (Dịch: Tôi vẫn chưa làm xong bài tập về nhà.)
Have you emailed our boss about the proposal yet? (Dịch: Bạn đã gửi email cho sếp về đề xuất chưa?)
Yet cũng có thể là một liên từ, tương tự như "but" hoặc "nevertheless", để thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề. Nó thường đứng sau từ "and".
Nghĩa tiếng Việt: nhưng, song, tuy nhiên, ấy vậy mà
Ví dụ:
She was tired, yet she kept going. (Dịch: Cô ấy mệt mỏi, song cô ấy vẫn tiếp tục đi tiếp.)
He is young, yet he is wise beyond his years. (Dịch: Anh ta còn trẻ, nhưng anh ta rất thông thái so với tuổi.)
Trong trường hợp này, “Yet” phổ biến nhất được đặt ở cuối câu.
S + have/ has + not (haven’t/ hasn’t) + V3 + yet
Note: S = chủ ngữ; V3 = động từ chia ở dạng quá khứ phân từ (Past Participle)
Ví dụ: They haven't arrived yet. (Dịch: Họ vẫn chưa đến.)
Trong câu hỏi khẳng định, Yet thể hiện rằng người nói đang mong đợi điều gì đó sẽ xảy ra.
Have/ has + S + V3 + yet?
Note: S = chủ ngữ; V3 = động từ chia ở dạng quá khứ phân từ (Past Participle)
Ví dụ: Have you eaten lunch yet? (Dịch: Bạn đã ăn trưa chưa?)
Trong câu hỏi phủ định với Yet, người nói đoán trước câu trả lời sẽ là phủ định.
Ví dụ: Hasn’t he called back yet? (Dịch: Anh ấy vẫn chưa gọi lại sao?)
Được dùng trong cả câu phủ định và nghi vấn của thì hiện tại hoàn thành
S + have/ has yet to + V_inf
Note: S = chủ ngữ; V_inf = động từ nguyên mẫu
Ví dụ 1: Lisa has yet to read the book required for the class. (Dịch: Lisa vẫn chưa đọc cuốn sách được yêu cầu cho lớp học.)
Ví dụ 2: Have you seen the latest movie? - No, I have yet to watch it. (Dịch: Bạn đã xem bộ phim mới nhất chưa? - Không, tôi vẫn chưa xem nó.)
Được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai
S + be yet to + V_inf
Note: S = chủ ngữ; V_inf = động từ nguyên mẫu
Ví dụ: The festival is yet to take place. (Dịch: Lễ hội vẫn chưa diễn ra.)
Được sử dụng để miêu tả sự ngạc nhiên hoặc mong đợi về một tình huống chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại.
S + to be (am/is/are) + the + superlative adjective + yet + present perfect
Ví dụ: He is the fastest runner on the team, yet he hasn't won a race this season. (Dịch: Anh ấy là người chạy nhanh nhất đội, nhưng anh ấy chưa từng thắng cuộc đua nào trong mùa giải này.)
Như đã đề cập, Yet là một liên từ thể hiện sự tương phản giữa hai sự kiện trong câu. Nó thường đứng giữa câu sau dấu phẩy hoặc đứng sau từ "and".
Ví dụ 1: I am tired and hungry, yet I want to finish this project. (Dịch: Tôi mệt và đói, nhưng tôi muốn hoàn thành dự án này trước đã.)
Ví dụ 2: So many questions and yet so few answers. (Dịch: Có thật nhiều câu hỏi nhưng lại có rất ít câu trả lời.)
Yet còn được sử dụng để nhấn mạnh với ý nghĩa tương tự "even", đặc biệt là trước từ "more", "another" và "again".
Ví dụ 1: I have been washing the dishes, and yet more dirty ones keep piling up. (Dịch: Tôi rửa bát nãy giờ nhưng bát đĩa bẩn vẫn tiếp tục chất đống lên.)
Ví dụ 2: The cost of electricity increased yet again. (Dịch: Giá điện lại tăng lên một lần nữa.)
Được sử dụng với động từ khiếm khuyết như "may", "could", “might”… diễn tả điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, mặc dù tình hình hiện tại không thuận lợi.
Ví dụ: You may win yet. (Dịch: Bạn có thể sẽ chiến thắng trong tương lai.)
Có một số lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Yet trong tiếng Anh. Dưới đây là một số lưu ý để tránh những lỗi này:
Đặt Yet ở vị trí không phù hợp sẽ khiến nội dung trở nên khó hiểu.
Ví dụ:
Sai: Yet the bank hasn't approved my loan application.
Đúng: The bank hasn't yet approved my loan application. (Dịch: Ngân hàng vẫn chưa xác nhận đơn xin vay tiền của tôi.)
Người học nên kiểm tra kỹ ngữ pháp của câu để đảm bảo xác định thì hiện tại hoặc quá khứ chính xác, từ đó tránh được lỗi ngữ pháp hoặc cấu trúc câu không đúng.
Ví dụ:
Sai: The students have yet understood the lesson.
Đúng: The students have yet to understand the lesson. (Dịch: Các học sinh vẫn chưa hiểu bài.)
Sử dụng từ này quá nhiều lần trong một đoạn văn sẽ khiến câu văn lủng củng, đơn điệu và mắc lỗi lặp từ.
Ví dụ:
Sai: I haven't yet completed the assignment yet, and I still have yet to research the topic.
Đúng: I haven't completed the assignment yet, and I still need to research the topic. (Dịch: Tôi vẫn chưa làm xong bài tập về nhà, và tôi còn phải nghiên cứu về chủ đề.)
“Yet” và “Still” đều được sử dụng để thể hiện rằng một hành động hoặc tình huống vẫn đang diễn ra sau một thời gian nhất định.
Cả hai từ có thể truyền đạt một ý muốn, mong đợi về việc gì đó xảy ra hoặc thay đổi trong tương lai.
Và chúng đều có thể sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn.
Yet
Still
Cách dùng
Diễn tả một sự việc vẫn chưa xảy ra cho đến hiện tại
Diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn
Loại câu
Câu phủ định
Câu nghi vấn
Câu khẳng định
Câu phủ định
Câu nghi vấn
Ví dụ
I haven’t washed the dishes yet. (Tôi vẫn chưa rửa chén.)
I still can’t stop thinking about her.
(Tôi vẫn không thể nào ngừng nghĩ về cô ấy.)
I yet can’t stop thinking about her. (sai)
Lưu ý
Yet không được dùng để miêu tả sự việc vẫn đang tiếp diễn.
Trong câu phủ định, Still đứng trước động từ khiếm khuyết.
Tham khảo thêm: Phân biệt yet, already, still, just và since chi tiết
Từ
Dịch nghĩa
Ví dụ
As yet
Cho đến thời điểm này
As yet, we haven't decided where to travel during the upcoming vacation. (Cho đến thời điểm này, chúng tôi vẫn chưa quyết định đi du lịch ở đâu trong kỳ nghỉ tới.)
Better yet
Tốt hơn là
You could take the train to the city, or better yet, use the new subway system. (Bạn có thể đi tàu đến thành phố, hoặc tốt hơn là sử dụng hệ thống tàu điện ngầm mới.)
Not just yet
Chưa đến lúc, không lâu nữa.
Are you ready to leave? - No, not just yet. I need a few more minutes to finish. (Cậu sẵn sàng về chưa? - Không, chưa đến lúc, mình cần thêm vài phút nữa để hoàn thành.)
Cụm từ
Dịch nghĩa
Ví dụ
So near (and) yet so far
Gần kề nhưng lại thật xa
We were just a few points away from winning the championship, but in the end, we lost the final match. So near and yet so far. (Chúng tôi chỉ cách chức vô địch vài điểm, nhưng cuối cùng, chúng tôi thua trận cuối. Gần kề nhưng lại thật cách xa.)
Out of the woods yet
Chưa ra khỏi hiểm nguy, vẫn còn rủi ro
The patient's condition has improved, but he's not out of the woods yet. (Tình trạng của bệnh nhân đã cải thiện, nhưng anh ấy vẫn chưa hoàn toàn qua cơn nguy hiểm.)
Hãy sắp xếp lại các câu sau cho đúng
1. arrived/ your/ has/ yet/ letter
→ ____________________?
2. and/ humble/ she’s/ yet/ so/ she’s/ famous
→ ______________________.
3. yet/ he/ take/ medicine/ to/ his/ is
→ _______________________.
4. food/ she/ tasted/ yet/ has/ not/ the
→ _______________________.
5. stopped/ yet/ my/ working/ phone’s/ again
→ _______________________!
Đáp án
1. Has your letter arrived yet?
2. She’s famous and yet she’s so humble.
3. He is yet to take his medicine.
4. She has not tasted the food yet.
5. My phone’s stopped working yet again!
Yet là một trong các từ vựng thông dụng trong tiếng Anh với nhiều cấu trúc ngữ pháp mở rộng. Qua bài viết này, tác giả hi vọng đã giúp người học có cái nhìn rõ ràng và sâu hơn về cách dùng và chức năng của các cấu trúc Yet. Người học hãy thường xuyên ôn và luyện tập cấu trúc Yet nhằm áp dụng Yet thành thạo trong tiếng Anh hàng ngày.
Tham khảo thêm các cấu trúc khác:
Cấu trúc spend - Công thức và cách dùng trong tiếng Anh
Các cấu trúc Difficult và bài tập thường gặp trong tiếng Anh
Cấu trúc Forget thường gặp và cách vận dụng trong tiếng Anh
Tài liệu tham khảo
Oxford Dictionary. “Oxford Learner’s Dictionaries.” Oxfordlearnersdictionaries.com, 2023, www.oxfordlearnersdictionaries.com/.
Farlex. “The Free Dictionary: Idioms & Phrases Dictionary.” idioms.thefreedictionary.com, 2023, idioms.thefreedictionary.com/
Cambridge University Press. “Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge.org, 2023, dictionary.cambridge.org/
Link nội dung: https://tree.edu.vn/cau-truc-yet-cach-dung-trong-tieng-anh-vi-du-bai-tap-a14833.html