Hold on là gì? Hold off là gì? Và cách sử dụng 2 cụm đồng từ này thế nào. Mời các bạn cùng Ivycation tham khảo ngay bài viết dưới đây để biết câu trả lời.
Ví dụ:
You should hold on, I will come and help. (Bạn cứ làm đi, tôi sẽ tới và giúp.)
Ví dụ:
Hold on a minute. I will be back later. (Chờ một chút thôi. Tôi sẽ quay trở lại đây.)
Ví dụ:
Hold on! Call an ambulance. (Bình tĩnh đã! Gọi xe cứu thương đi)
Ví dụ:
We had to hold on in the snow storm. (Chúng tôi đã phải duy trì sự sống trong cơn bão tuyết.)
Ví dụ:
The bridge held on the room and they came to the ceremony.(Cô dâu nắm tay chú rể và họ tiến về lễ đường.)
Ví dụ:
Can you hold on? I am presenting. (Bạn có thể chờ chút không? Tôi đang trình bày.)
Hold on không được sử dụng kèm theo một cấu trúc cụ thể nào cả.
Ví dụ:
Although she didn’t eat for two days, she could hold on. (Mặc dù cô ấy đã không ăn trong hai ngày, cô ấy có thể cầm cự -> vẫn duy trì được sự sống.)
Ví dụ:
I hold off on buying a car because I lend my sister money. (Tôi không mua xe vì tôi cho em gái mượn tiền. -> Hoàn việc mua xe lại)
Ví dụ:
The storm had held off and started raining after some minutes. (Cơn bão đã ngừng và bắt đầu mưa sau vài phút)
Ví dụ:
I tried so much to hold off the enemy. (Tôi đã cố gắng hết sức để giữ chân kẻ thù.)
Hold off được sử dụng với cấu trúc Hold off on something
Ví dụ:
I hold off on the travel because some personal causes. (Tôi hoãn chuyến du lịch vì một số lý do cá nhân.)
Trên đây là những thông tin về hold on là gì? Hold off là gì? Và cách sử dụng các cụm động từ này. Ivycation hy vọng bài viết cung cấp các thông tin hữu ích cho bạn. Các các bạn học tốt tiếng anh.
Link nội dung: https://tree.edu.vn/hold-on-la-gi-hold-off-la-gi-a13987.html