Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH
Bạn cần miêu tả tính cách một ai đó nhưng lại không biết phải sử dụng tính từ nào cho phù hợp. Trong bài viết dưới đây, NativeX sẽ cung cấp cho bạn một lượng tính từ chỉ tính cách trong ngữ pháp tiếng Anh một cách có chọn lọc, được phân tích nghĩa và cách sử dụng rõ ràng để bạn có thể lựa chọn, học tập và sử dụng.
Xem thêm:
Dưới đây là những tính từ chỉ tính cách khá là phổ biến, nhưng cũng là một trong những cặp tính từ dễ nhầm lẫn về nghĩa và cách sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh với nhau mà chúng ta cần để ý.
- Clever /ˈklev.ər/: Thông minh
“Clever” cũng dùng để nói đến sự thông minh, nhưng không hẳn là nằm ở sự tư duy logic, mà nằm ở sự lanh lợi, khôn ngoan hoặc đôi lúc dùng để sự khéo léo trong nghề nghiệp.
Ex: I found a clever girl who could play the piano. (Tôi đã tìm thấy một cô gái lanh lợi có thể chơi đàn)
- Intelligent /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/: Thông minh
“Intelligent là một tính từ chỉ tính tư duy, suy luận hay một đầu óc nhanh nhạy. Hoặc để chỉ một kết quả suất sắc của cả một quá trình suy nghĩ và làm việc. Trong hai tính từ chỉ tính cách thông minh thì “Intelligent” mang nghĩa nhấn mạnh hơn
Ex: She is intelligent to get top mark in class. (Cô gái thông minh đã đạt được vị trí đứng đầu ở trong lớp)
- Hard-working /hɑːdˈwɜː.kɪŋ/: Chăm chỉ
Đây là tính từ chỉ tính cách chăm chỉ, nhưng “hard-working” nói đến việc chăm chỉ cho dù công việc có khó khăn hay cuộc sống có chắc trở. Nói cách khác từ này muốn nói đến khả năng chịu đựng các rắc rối cùng với sự lỗ lực của bạn.
Ex: Unless you are hard-working, you will fail this English test. (Nếu bạn không chăm chỉ, bạn sẽ trượt bài kiểm tra tiếng Anh)
- Diligent /ˈdɪl.ɪ.dʒənt/: Chăm chỉ
“Diligent” là tính từ chăm chỉ, nhưng trong sự chăm chỉ đó bạn đặt vào cả sự tận tâm đối với công việc và nhiệt huyết của mình.
Ex: If you want to get top in class, you have to be diligent. (Nếu bạn muốn đứng đầu lớp, bạn phải chăm chỉ)
Trong cùng một câu với ngữ pháp tiếng Anh như nhau nó có thể đem đến hai nghĩa khác nhau nên bạn cần sử dụng cẩn thận.
- Brave /breɪv/: Dũng cảm
“Brave” là khi bạn không e sợ bắt tay vào làm một việc cho dù không biết hết hay không biết trước được những rủi ro, khó khăn mà mình có thể gặp phải.
Ex: A brave child saving its dog int he river (Cậu bé đã dũng cảm cứu con chó của mình dưới sông)
- Courage /ˈkʌr.ɪdʒ/: Dũng cảm, can đảm
“Courage” là sự dũng cảm khi bạn đã biết hết những rủi ro, khó khăn khi thực hiện một công việc nhưng bạn vẫn làm nó mà không hề sợ hãi.
Ex: I have the courage to ask for a promotion (Tôi đã rất can đảm yêu cầu được thăng chức)
- Cautious /ˈkɔː.ʃəs/: Thận trọng, cẩn thận
“Cautious” muốn nói đến các vấn đề tiềm ẩn, có thể xảy ra ngay lập tức nên người nghe cần cẩn thận.
Ex: She need to be cautious with scissors (Cô ấy cần thận trọng với cái kéo)
Nghĩa là tại thời điểm nói, cô ấy đang dùng kéo và cần cẩn thận để tránh gây thương tích hoặc hỏng hóc.
- Careful /ˈkeə.fəl/: Cẩn thận, thận trọng
“Careful” là tính từ nghe nhẹ nhàng hơn “Cautions” khá nhiều, nó là tính từ chỉ tính cách của người luôn qua sát, chú ý xung quanh để tránh gây ra sai lầm hoặc hỏng hóc.
Ex: She need to be careful with scissors (Cô ấy cần cẩn thận với cái kéo)
Nghĩa là cô ấy thường xuyên hải dùng kéo, một vật sắc nhọn nguy hiểm nên luôn cần chú ý sử dụng một cách cẩn thận.
- Stupid /ˈstjuː.pɪd/:Ngu dốt Thường dùng để nói về sự đần độn của ai đó, từ này mang tính khinh thường và xúc phạm hơn. Ex: She is really stupid saying that. (Bạn thật sự ngu dốt khi nói những lời đó)
- Silly /ˈsɪl.i/: Ngu ngốc “Silly” thường dùng để trách mắng hoặc nói về ai đó một cách dễ thương và không mang nghĩa xúc phạm nặng. Ex: Those are her cute silly works (Đó là những lời ngu nghếch dễ thương của cô ấy)
- Naughty /ˈnɔː.ti/: nghịch ngợm “Naughty” thường mang nghĩa chỉ hành động tồi tệ, trong một số trường hợp nó còn mang hàm ý khiêu khích trong tình dục. Ex: A child is naughty when it threw snow its mother. (Đứa trẻ thật nghịch ngợm khi ném tuyết vào mẹ nó)
- Mischievous /ˈmɪs.tʃɪ.vəs/: tinh nghịch “Mischievous” dùng để miêu tả tính cách có phần tinh ranh và gian xảo của một người. Ex: The mischievous boy shook the tree then ran away to avoid getting snow down his (Cậu bé tinh nghịch rung cây rồi chạy đi để tránh tuyết rơi xuống mình)
- Sheepish /ˈʃiː.pɪʃ/: Xấu hổ, ngại ngùng “Sheepish” là sự xấu hổ xảy đến trong một tình huống nào đó, nó thường chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian và một thời điểm. Ex: She was sheepish when confessed to him. (Cô ấy ngại ngùng tỏ tình với anh ấy)
- Shy /ʃaɪ/: Xấu hổ, ngại ngùng, nhút nhát “Shy” là tính từ chỉ tính cách của một người có chút nhút nhát, hay e ngại. Tính cách thường được hình thành từ một khoảng thời gian dài. Ex: She was shy in every meeting (Cô ấy ngại ngùng trong mọi cuộc gặp gỡ) Trong cùng một câu ngữ pháp tiếng Anh như nhau thì việc sử dụng nhầm lẫn giữa hai từ này là khá nhiều, bạn học cần lưu ý.
Chọn một trong các từ có sẵn sau đây để điền vào chỗ trống:
Bragger, Patient, Responsible, Careless, Faithful.
Mong rằng với những tính từ chỉ tính cách được cung cấp ở trên , bạn đọc có thể tùy chọn để sử dụng trong mọi trường hợp mà không còn cảm thấy bí từ nữa. Nếu muốn có thêm một lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh cho phù hợp, bạn có thể tham gia cùng NativeX tại đây.
Link nội dung: https://tree.edu.vn/tinh-tu-chi-tinh-cach-kho-phan-biet-trong-ngu-phap-tieng-anh-a13970.html