Thẻ tín dụng là gì? Phân loại, chức năng, so sánh thẻ tín dụng và thẻ ATM

Thẻ tín dụng là gì? Phân loại, chức năng, so sánh thẻ tín dụng và thẻ ATM

Nếu biết cách sử dụng, thẻ tín dụng sẽ mang lại rất nhiều lợi ích (Nguồn: Internet)

Phân loại thẻ tín dụng phổ biến hiện nay

Thẻ tín dụng là công cụ tài chính quan trọng với đa dạng các loại thẻ tùy thuộc vào các mục đích sử dụng khác nhau. Hiện nay, thẻ tín dụng được phân loại dựa trên các tiêu chí sau:

Theo phạm vi sử dụng

Theo tổ chức phát hành

Theo đối tượng sử dụng

Theo hạng thẻ

Tìm hiểu thêm:

Chức năng của thẻ tín dụng

Thanh toán chậm

Thanh toán chậm hay thanh toán trả sau được xem là chức năng chính của thẻ tín dụng. Chức năng này cho phép bạn sử dụng số tiền mà thẻ cấp để chi tiêu trước và trả tiền sau mà không cần phải trả lãi trong một thời gian nhất định.

Các hình thức thanh toán thẻ tín dụng:

Rút tiền mặt

Trong trường hợp khẩn cấp, thẻ tín dụng cho phép bạn rút tiền mặt từ các máy ATM với hạn mức nhất định (dao động từ 30 - 70% hạn mức thẻ). Tuy nhiên, bạn nên cân nhắc kỹ trước khi sử dụng tính năng này vì lãi suất rút tiền mặt thường rất cao so với lãi suất mua sắm, khoảng 4%/tổng số tiền giao dịch.

>> Xem thêm: Hướng dẫn cách tìm cây ATM gần nhất nhanh chóng

Trả góp qua thẻ tín dụng

Thẻ tín dụng cho phép khách hàng chia nhỏ khoản nợ lớn thành nhiều khoản thanh khoản nhỏ hơn và trả dần trong một khoản thời gian nhất định. Tùy vào khả năng tài chính, bạn có thể chọn kỳ hạn trả góp từ 3, 6, 9, 12, 24 tháng. Bên cạnh đó, hiện nay có rất nhiều ngân hàng hỗ trợ trả góp qua thẻ tín dụng với lãi suất 0%.

MỞ TIMO BY BVBANK NGAY!

Thẻ tín dụng khác gì thẻ ATM? So sánh thẻ tín dụng và thẻ ATM

Thẻ tín dụng là gì? Phân loại, chức năng, so sánh thẻ tín dụng và thẻ ATM
Thẻ tín dụng khác thẻ ATM ở chức năng và điểu kiện mở thẻ

Thẻ tín dụng (credit card) và thẻ ATM, thường được hiểu là thẻ ghi nợ (debit card), đều là công cụ thanh toán phổ biến. Tuy nhiên giữa chúng có một vài sự khác nhau cơ bản về cách thức hoạt động, tính năng và điều kiện sử dụng.

Về nguyên tắc hoạt động, thẻ tín dụng cho phép bạn “chi tiêu trước, trả tiền sau”. Điều này có nghĩa là ngân hàng sẽ cấp cho bạn một hạn mức tín dụng để sử dụng và bạn cần hoàn trả số tiền đã chi tiêu trong một khoảng thời gian nhất định để tránh lãi suất. Ngược lại, thẻ ATM (thẻ ghi nợ) yêu cầu bạn nạp tiền vào tài khoản trước; bạn chỉ có thể chi tiêu trong phạm vi số dư hiện có.

Về tính năng, cả hai loại thẻ đều hỗ trợ thanh toán hóa đơn, mua sắm trực tuyến và rút tiền mặt tại ATM. Đặc biệt, thẻ tín dụng của các ngân hàng hiện nay thường kết hợp làm đối tác với các nền tảng thương mại điện tử, mang đến nhiều chương trình cho vay hấp dẫn dành cho người dùng, tạo điều kiện cho người dùng có thể chi tiêu với hạn mức tín dụng cao và linh hoạt.

Tuy nhiên, thẻ tín dụng thường đi kèm với nhiều chương trình ưu đãi, tích điểm thưởng và khả năng trả góp linh hoạt. Trong khi đó, thẻ ATM chủ yếu tập trung vào các giao dịch cơ bản như chuyển khoản, kiểm tra số dư và rút tiền.

Về điều kiện phát hành, để sở hữu thẻ tín dụng, bạn thường phải chứng minh thu nhập và lịch sử tín dụng tốt để ngân hàng đánh giá khả năng thanh toán. Trong khi đó, việc mở thẻ ATM đơn giản hơn, chỉ cần có tài khoản ngân hàng mà không đòi hỏi chứng minh thu nhập.

Về chi phí, thẻ tín dụng có thể áp dụng phí thường niên và lãi suất nếu bạn không thanh toán đúng hạn. Phí rút tiền mặt từ thẻ tín dụng cũng cao hơn so với thẻ ATM. Ngược lại, thẻ ATM thường có phí duy trì thấp hơn và phí rút tiền mặt hợp lý.

Về phạm vi sử dụng, thẻ tín dụng thường được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu, thuận tiện cho việc du lịch và mua sắm quốc tế. Thẻ ATM, đặc biệt là thẻ ghi nợ nội địa, có thể bị giới hạn trong phạm vi quốc gia và không phải lúc nào cũng được chấp nhận ở nước ngoài.

Dưới đây là bảng so sánh sự khác biệt giữa thẻ Tín Dụng và thẻ ATM:

Tiêu Chí

Thẻ Tín Dụng

Thẻ ATM (Thẻ Ghi Nợ)

Nguyên tắc hoạt động

Chi tiêu trước, trả tiền sau (dựa trên hạn mức tín dụng).

Chi tiêu trong phạm vi số tiền có sẵn trong tài khoản.

Điều kiện phát hành

Yêu cầu chứng minh thu nhập và lịch sử tín dụng tốt.

Chỉ cần có tài khoản ngân hàng, không yêu cầu chứng minh thu nhập.

Tính năng chính

Thanh toán, trả góp, ưu đãi hoàn tiền, tích điểm, bảo hiểm du lịch.

Chuyển khoản, rút tiền mặt, thanh toán hóa đơn cơ bản.

Chi phí

Phí thường niên, lãi suất nếu không trả đúng hạn, phí rút tiền cao.

Phí duy trì thấp hơn, phí rút tiền hợp lý hơn.

Phạm vi sử dụng

Chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu, tiện lợi cho du lịch và mua sắm quốc tế.

Chủ yếu dùng trong nước, thẻ nội địa hạn chế khi sử dụng ở nước ngoài.

Ưu đãi

Nhiều ưu đãi từ ngân hàng và đối tác như giảm giá, miễn phí phòng chờ sân bay.

Ít hoặc không có ưu đãi đi kèm.

Hướng dẫn cách đăng ký thẻ tín dụng

Điều kiện đăng ký thẻ tín dụng

Để đăng ký thẻ tín dụng tại ngân hàng, khách hàng cá nhân cần chứng minh các điều kiện cơ bản về thông tin cá nhân và thu nhập, bao gồm:

Thẻ tín dụng là gì? Phân loại, chức năng, so sánh thẻ tín dụng và thẻ ATM

Bạn cần đáp ứng một số tiêu chí mới có thể đăng ký mở thẻ tín dụng (Nguồn: Internet)

Thủ tục làm thẻ tín dụng

Để làm thẻ tín dụng, bạn sẽ cần chuẩn bị một số giấy tờ cơ bản, bao gồm:

> Xem thêm:

Một số hạn chế và lưu ý khi sử dụng thẻ tín dụng

Hạn chế

Bên cạnh những lợi ích vượt trội mà thẻ tín dụng mang lại, người dùng cũng cần lưu ý một số điểm hạn chế sau:

Thẻ tín dụng là gì? Phân loại, chức năng, so sánh thẻ tín dụng và thẻ ATMKhông nên tiết lộ thông tin thẻ tín dụng của mình cho người khác (Nguồn: Internet)

Lưu ý

Để đảm bảo an toàn cũng như kiểm soát tài chính tốt hơn, dưới đây là một số lưu ý bạn nhất định phải biết khi sử dụng thẻ tín dụng:

Câu hỏi thường gặp về thẻ tín dụng

Bên cạnh khái niệm Thẻ tín dụng là gì? Bạn cần nắm một số khái niệm liên quan đến thẻ tín dụng như:

Hạn mức thẻ tín dụng là gì?

Là số tiền tối đa mà ngân hàng cho phép chủ thẻ chi tiêu trong một chu kỳ tín dụng. Tùy thuộc vào độ uy tín và thu nhập, ngân hàng sẽ đánh giá và cấp cho bạn hạn mức tín dụng phù hợp.

Lãi suất thẻ tín dụng là gì?

Trong trường hợp chủ thẻ không hoàn lại số tiền cho ngân hàng đúng hạn, lãi suất sẽ được tính dựa trên khoản nợ còn lại.

Sao kê thẻ tín dụng là gì?

Đây là bảng thống kê chi tiết các giao dịch mà chủ thẻ đã thực hiện trong một khoản thời gian nhất định.

Thanh toán tối thiểu là gì?

Là số tiền tối thiểu mà chủ thẻ cần phải thanh toán cho ngân hàng khi đến kỳ hạn thanh toán để tránh bị tính phí phạt trả chậm và bị liệt vào danh sách nợ xấu.

Trả nợ thẻ tín dụng là gì?

Chủ thẻ có thể trả nợ thẻ tín dụng bằng các cách: thanh toán thông qua Internet Banking/ Mobile Banking, chuyển tiền trực tiếp vào thẻ tín dụng, thanh toán tại quầy giao dịch ngân hàng,…

Có thể thấy, thẻ tín dụng mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đòi hỏi người dùng phải có kế hoạch quản lý tài chính cẩn thận. Việc hiểu rõ thẻ tín dụng là gì, chức năng, lưu ý khi sử dụng thẻ sẽ giúp bạn tận dụng tối đa những lợi ích mà thẻ tín dụng mang lại.

—————————————————————————————————————————

GIỚI THIỆU NGÂN HÀNG SỐ TIMO BY BVBANK

Timo by BVBank là ngân hàng số đầu tiên tại Việt Nam, được đảm bảo và đồng phát triển bởi Ngân hàng TMCP Bản Việt (VietCapital Bank). Timo by BVBank hoạt động dựa trên ứng dụng điện thoại/website, cho phép người dùng thực hiện hầu hết các giao dịch như mở tài khoản, gửi tiết kiệm, chuyển tiền,… như tại một ngân hàng thông thường theo hình thức trực tuyến và miễn phí hoàn toàn, không phí ẩn.

Timo by BVBank đã nhận được nhiều giải thưởng uy tín, bao gồm:

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Hotline: 1800 6788

Email: [email protected]

Địa chỉ:

THEO DÕI NGÂN HÀNG SỐ TIMO BY BVBANK

Link nội dung: https://tree.edu.vn/index.php/the-tin-dung-la-gi-phan-loai-chuc-nang-so-sanh-the-tin-dung-va-the-atm-a17905.html