Dây điện VCm, VCmd, VCmt, VCmo (ruột đồng, cách điện PVC) Cadivi

Bảng giá tham khảo dây điện VCm, VCmd, VCmt, VCmo (ruột đồng, cách điện PVC) Cadivi

SttTên Sản PhẩmCấp điện ápKý hiệuKết cấu ruột dẫnĐVTĐơn giá (chưa gồm VAT)Đơn giá (có VAT)Số sợiĐK sợi Dây đơn - VCm-Cu/PVC ( ruột đồng, cách điện PVC) 1VCm - Đơn 1x0.5300/500VVCm-Cu/PVC 1x0.5160,2m 1.560 1.716 2VCm - Đơn 1x0.75300/500VVCm-Cu/PVC 1x0.75240,2m 2.170 2.387 3VCm - Đơn 1x1.0300/500VVCm-Cu/PVC 1x1.0320,2m 2.790 3.069 4VCm - Đơn 1x1.5450/750VVCm-Cu/PVC 1x1.5300,25m 4.100 4.510 5VCm - Đơn 1x2.5450/750VVCm-Cu/PVC 1x2.5500,25m 6.560 7.216 6VCm - Đơn 1x4.0450/750VVCm-Cu/PVC 1x4.0560,3m 10.150 11.165 7VCm - Đơn 1x6.0450/750VVCm-Cu/PVC 1x6.07Compactm 15.350 16.885 8VCm - Đơn 1x10450/750VVCm-Cu/PVC 1x107Compactm 27.600 30.360 9VCm - Đơn 1x16450/750VVCm-Cu/PVC 1x167Compactm 40.700 44.770 10VCm - Đơn 1x25450/750VVCm-Cu/PVC 1x257Compactm 63.000 69.300 11VCm - Đơn 1x35450/750VVCm-Cu/PVC 1x357Compactm 89.300 98.230 12VCm - Đơn 1x50450/750VVCm-Cu/PVC 1x5019Compactm 128.400 141.240 13VCm - Đơn 1x70450/750VVCm-Cu/PVC 1x7019Compactm 154.155 169.570 14VCm - Đơn 1x95450/750VVCm-Cu/PVC 1x9519Compactm 234.100 257.510 15VCm - Đơn 1x120450/750VVCm-Cu/PVC 1x12019Compactm 296.300 325.930 16VCm - Đơn 1x150450/750VVCm-Cu/PVC 1x15037Compactm 384.600 423.060 17VCm - Đơn 1x185450/750VVCm-Cu/PVC 1x18537Compactm 455.600 501.160 18VCm - Đơn 1x240450/750VVCm-Cu/PVC 1x24061Compactm 602.800 663.080 19VCm - Đơn 1x300450/750VVCm-Cu/PVC 1x30061Compactm 752.400 827.640 Dây điện bọc nhựa VCmd - Cu/PVC ( ruột đồng, cách điện PVC) 1VCmd-2x0,50,6/1kVVCmd-Cu/PVC 2x0.5160,2m 3.333 3.666 2VCmd-2x0.750,6/1kVVCmd-Cu/PVC 2x0.75240,2m 4.310 4.741 3VCmd-2x1.00,6/1kVVCmd-Cu/PVC 2x1.0320,2m 5.550 6.105 4VCmd-2x1.50,6/1kVVCmd-Cu/PVC 2x1.5300,25m 7.920 8.712 5VCmd-2x2.50,6/1kVVCmd-Cu/PVC 2x2.5500,25m 12.900 14.190 Dây điện bọc nhựa VCmt - Cu/PVC ( ruột đồng, cách điện PVC) 1VCmt-2x0.75300/500VVCmt-Cu/PVC-2x0.75240,2m 5.770 6.347 2VCmt-2x1.0300/500VVCmt-Cu/PVC-2x1.0320,2m 7.130 7.843 3VCmt-2x1.5300/500VVCmt-Cu/PVC-2x1.5300,25m 10.020 11.022 4VCmt-2x2.5300/500VVCmt-Cu/PVC-2x2.5500,25m 15.940 17.534 5VCmt-2x4300/500VVCmt-Cu/PVC-2x4560,3m 23.900 26.290 6VCmt-2x6300/500VVCmt-Cu/PVC-2x6840,3m 35.300 38.830 Dây điện bọc nhựa VCmo - Cu/PVC ( ruột đồng, cách điện PVC) 1VCmo-2x0.75300/500VVCmo-Cu/PVC-2x0.75240,2m 5.150 5.665 2VCmo-2x1.0300/500VVCmo-Cu/PVC-2x1.0320,2m 6.450 7.095 3VCmo-2x1.5300/500VVCmo-Cu/PVC-2x1.5300,25m 9.090 9.999 4VCmo-2x2.5300/500VVCmo-Cu/PVC-2x2.5500,25m 14.640 16.104 5VCmo-2x4300/500VVCmo-Cu/PVC-2x4560,3m 22.100 24.310 6VCmo-2x6300/500VVCmo-Cu/PVC-2x6840,3m 33.100 36.410

Thông số kỹ thuật của sản phẩm

- Tiêu chuẩn:TCVN 6610-3 / IEC 60227-3; TCVN 6610-5 / IEC 60227-5; TCVN 6612 / IEC 60228; JIS C 3307; JIS C 3102; AS/NZS 5000.1; AS/NZS 1125

- Cấu trúc

- Thông số kỹ thuật của sản phẩm Dây VC

- Thông số kỹ thuật của sản phẩm Dây VCm

Dây điện VCm, VCmd, VCmt, VCmo (ruột đồng, cách điện PVC) Cadivi

- Thông số kỹ thuật của sản phẩm Dây VCmd

Dây điện VCm, VCmd, VCmt, VCmo (ruột đồng, cách điện PVC) Cadivi

- Thông số kỹ thuật của sản phẩm Dây VCmo

Dây điện VCm, VCmd, VCmt, VCmo (ruột đồng, cách điện PVC) Cadivi

- Thông số kỹ thuật của sản phẩm Dây VCmt

Dây điện VCm, VCmd, VCmt, VCmo (ruột đồng, cách điện PVC) Cadivi

Link nội dung: https://tree.edu.vn/index.php/day-dien-vcm-vcmd-vcmt-vcmo-ruot-dong-cach-dien-pvc-cadivi-a17568.html