Khi một công ty nắm quyền kiểm soát trong một thực thể kinh doanh ở một quốc gia khác được gọi là FDI. Với hình thức đầu tư này, các công ty nước ngoài có thể tham gia trực tiếp vào các hoạt động hàng ngày ở một doanh nghiệp, tập đoàn tại quốc gia khác. Do đó, bên cạnh vấn đề tài chính, họ cần có những kiến thức, kỹ năng cần thiết để tham gia phát triển doanh nghiệp.
FDI là viết tắt của "Foreign Direct Investment", trong tiếng Việt dịch là "Đầu tư trực tiếp nước ngoài". FDI đề cập đến việc một tổ chức hoặc cá nhân từ một quốc gia đầu tư tiền, tài sản hoặc nguồn lực khác vào một quốc gia khác. Điều quan trọng là FDI cho phép nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào quản lý và hoạt động của doanh nghiệp hoặc dự án tại quốc gia đích mà họ đầu tư.
Các hình thức FDI thường bao gồm:
Mua cổ phần hoặc cổ phiếu: Nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần hoặc cổ phiếu của một doanh nghiệp trong quốc gia đích, trở thành một cổ đông của công ty đó.
Mua tài sản: Nhà đầu tư nước ngoài mua tài sản của một doanh nghiệp tại quốc gia đích, chẳng hạn như máy móc, nhà xưởng hoặc tài sản khác.
Thành lập công ty con hoặc chi nhánh: Nhà đầu tư nước ngoài tạo ra một công ty con hoặc chi nhánh ở quốc gia đích để thực hiện các hoạt động kinh doanh.
Hợp tác kinh doanh: Nhà đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp trong quốc gia đích hình thành một liên doanh hoặc hợp tác để cùng thực hiện dự án kinh doanh.
FDI có thể mang lại nhiều lợi ích cho cả hai bên. Đối với quốc gia đón nhận, nó có thể giúp thúc đẩy phát triển kinh tế, tạo việc làm, cung cấp nguồn vốn đầu tư, chuyển giao công nghệ và kiến thức. Đối với nhà đầu tư nước ngoài, FDI có thể mang lại lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh ở quốc gia đích và mở rộng sự hiện diện toàn cầu.
Quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài thường được thực hiện dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm tiềm năng lợi nhuận, rủi ro, môi trường kinh doanh và chính trị của quốc gia đích. FDI là một phần quan trọng của quan hệ kinh tế quốc tế và thường được theo dõi và thúc đẩy bởi chính phủ và các tổ chức quốc tế.
Lợi nhuận là mục đích chính của FDI, dù có triển khai dưới bất kỳ hình thức nào thì lợi nhuận vẫn là mối quan tâm cuối cùng của chủ đầu tư về các vấn đề liên quan.
Cơ sở tính lợi nhuận FDI là dựa vào kết quả kinh doanh của doanh nghiệp, doanh nghiệp sau khi nhận được đầu tư có cải thiện, tăng trưởng và thành công hay không sẽ quyết định được hiệu quả của FDI đó.
Không phải dự án FDI nào cũng giống nhau về sự tham gia của các nhà đầu tư. Để có thể tham gia kiểm soát doanh nghiệp nhận được đầu tư, bên nhà đầu tư phải có đủ số vốn tối thiểu, điều này tùy vào quy định của mỗi quốc gia. Đồng thời, sự thỏa thuận giữa hai bên sẽ quyết định việc nhà đầu tư can thiệp nông hay sâu vào hoạt động của doanh nghiệp.
Theo khoản 22 Điều 3 Luật Đầu tư năm 2020, Pháp luật nước ta quy định chung về các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài như sau:
“Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông. Doanh nghiệp FDI theo quy định của Luật Đầu tư 2020 được coi là tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.”
Với 2 loại hình doanh nghiệp FDI chủ yếu:
Mục tiêu của doanh nghiệp FDI nhằm mở rộng thị trường, tận dụng cơ hội kinh doanh ở quốc gia mới, tăng cường sự hiện diện toàn cầu và tạo ra lợi nhuận. FDI có thể đóng góp vào phát triển kinh tế và sự tăng trưởng của quốc gia nhận đầu tư bằng cách tạo ra việc làm, truyền đầu tư công nghệ và quản lý, cũng như đóng góp vào nguồn thuế và xuất khẩu.
Trong đó, BCC là hình thức thỏa thuận hợp pháp giữa các nhà đầu tư với nhau, với mục đích hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận, sản phẩm theo quy định của Pháp luật, hình thức này không phải thành lập doanh nghiệp/ tổ chức kinh tế.
Doanh nghiệp FDI khá đa dạng, có thể theo quy mô kỳ vọng của mỗi tổ chức. Chẳng hạn như công ty TNHH một thành viên, 2 thành viên, Công ty Cổ phần, Công ty hợp danh.
Bắt buộc phải tuân theo pháp luật Việt Nam, được hưởng nhiều chính sách ưu đãi dành riêng cho các doanh nghiệp FDI.
Với mục đích hợp tác, phát triển lâu dài, đồng thời mở rộng thị trường kinh doanh đa quốc gia để mang lại lợi nhuận như kỳ vọng, các doanh nghiệp FDI hợp tác với tổ chức kinh tế tại Việt Nam.
Theo khoản 19 Điều 3 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài phải có quốc tịch nước ngoài, tổ chức thành lập theo quy định của Pháp luật nước ngoài, thực hiện các hoạt động đầu tư tại Việt Nam. Theo đó, doanh nghiệp FDI phải có ít nhất một nhà đầu tư nước ngoài đứng ra thành lập hoặc góp vốn.
Theo quy định tại Điều 6 Luật Đầu tư 2020, doanh nghiệp FDI không được kinh doanh các ngành nghề bị cấm, bao gồm:
Theo Điểm c khoản 1 Điều 22 Luật Đầu tư 2020, trước khi thành lập một tổ chức kinh tế, nhà đầu tư nước ngoài phải có các dự án đầu tư và thực hiện các thủ tục cấp, điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Trừ trường hợp thành lập doanh nghiệp vừa và nhỏ khởi nghiệp sáng tạo, quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo theo quy định của pháp luật về hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Theo khoản 1, 2 Điều 39 Luật Đầu tư 2020, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư được quy định thẩm quyền như sau:
Khi đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, các cá nhân, tổ chức sẽ chuẩn bị hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp rồi nộp lên Phòng đăng ký kinh doanh, thuộc Sở Kế hoạch & Đầu tư nơi mà doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
Sau khi đã hoàn thành được các bước này, về cơ bản doanh nghiệp đó đã được coi là doanh nghiệp FDI và được hưởng các ưu đãi theo Quy định của Pháp luật.
Nhìn chung, điều kiện quan trọng nhất để trở thành doanh nghiệp FDI là được thành lập, góp vốn từ nhà đầu tư nước ngoài, đồng thời được cấp Giấy chứng nhận đầu tư.
FDI theo chiều ngang - Horizontal FDI là dạng đầu tư phổ biến nhất hiện nay. Đối với hình thức này, các nhà đầu tư sẽ tập trung vốn vào một doanh nghiệp nước ngoài cùng ngành nghề, lĩnh vực kinh doanh của công ty do chủ đầu tư FDI điều hành, sở hữu. Lúc này, hai doanh nghiệp cùng nhau sản xuất, kinh doanh những mặt hàng tương tự nhau, hỗ trợ nhau cùng phát triển.
Ví dụ: Một công ty sản xuất điện thoại di động Trung Quốc đầu tư vào một công ty sản xuất điện thoại di động ở Việt Nam là một FDI theo chiều ngang, vì công ty Trung Quốc đầu tư để sản xuất và cung cấp sản phẩm tương tự như những sản phẩm mà họ sản xuất tại Trung Quốc. Bằng cách đầu tư vào Việt Nam, công ty Trung Quốc có thể tận dụng thị trường tiềm năng của Việt Nam và đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong khu vực đó.
Khác với FDI chiều ngang, FDI chiều dọc - Vertical FDI là một dạng đầu tư vào chuỗi cung ứng, trong đó bao gồm nhiều ngành nghề khác nhau. Đây là loại FDI mà doanh nghiệp đầu tư trong một phần hoặc toàn bộ khâu sản xuất, kinh doanh hoặc cung ứng nguyên liệu cho sản phẩm của mình.
Ví dụ: Một công ty sản xuất ô tô Nhật Bản đầu tư vào một công ty sản xuất và lắp ráp ô tô tại Việt Nam là một FDI theo chiều dọc, vì công ty Nhật Bản đầu tư vào một phần hoặc toàn bộ khâu sản xuất và cung ứng nguyên liệu cho sản phẩm của mình. Bằng cách đầu tư vào các hoạt động sản xuất và cung ứng nguyên liệu, công ty Nhật Bản có thể kiểm soát chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất, từ đó tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường.
Bên cạnh FDI chiều ngang, chiều dọc còn có FDI tập trung, dạng này là đầu tư vào nhiều tổ chức, công ty khác nhau từ cùng một doanh nghiệp, thuộc nhiều ngành hoàn toàn khác nhau. Điều này tạo ra FDI chùm và vốn FDI không liên kết trực tiếp với các nhà đầu tư.
Vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài (FDI) có thể được phân loại dựa trên nhiều khía cạnh khác nhau, tùy thuộc vào mục đích của phân loại.
Một số cách thường được sử dụng để phân loại FDI:
Dự án FDI: Trong dự án FDI, nhà đầu tư nước ngoài sẽ đầu tư vào một dự án kinh doanh cụ thể, thường là hoàn toàn sở hữu dự án đó. Họ có quyền kiểm soát toàn bộ quá trình quản lý và hoạt động của dự án.
Liên doanh FDI: Trong liên doanh, nhà đầu tư nước ngoài hợp tác với một đối tác trong nước để thành lập một công ty con hoặc tổ chức thực hiện dự án. Liên doanh có thể là liên doanh bình đẳng hoặc không bình đẳng.
Phân loại FDI dựa trên ngành công nghiệp giúp xác định sự tập trung đầu tư vào các lĩnh vực cụ thể và cách mà nó có thể ảnh hưởng đến phát triển kinh tế, tạo việc làm, và cung cấp các dịch vụ và sản phẩm cho thị trường trong nước, giúp các quyết định chính trị và kế hoạch phát triển kinh tế.
Công nghiệp Sản xuất: FDI trong lĩnh vực công nghiệp sản xuất như đầu tư vào sản xuất hàng hóa như ô tô, điện tử, thiết bị điện và sản phẩm chế biến thực phẩm, giúp tạo ra việc làm và thúc đẩy sự phát triển kỹ thuật.
Dịch vụ Tài chính: FDI trong lĩnh vực dịch vụ tài chính bao gồm việc đầu tư vào các ngân hàng, công ty bảo hiểm, công ty chứng khoán và các dịch vụ tài chính khác, giúp cải thiện sự tiếp cận tài chính và các dịch vụ ngân hàng cho người dân và doanh nghiệp trong nước.
Năng lượng: FDI trong ngành năng lượng có thể liên quan đến đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tái tạo như điện mặt trời và gió, cũng như vào nguồn năng lượng truyền thống như dầu, khí đốt, và điện hạt nhân.
Y Tế: Đầu tư FDI trong lĩnh vực y tế như xây dựng bệnh viện, phát triển dược phẩm, sản xuất thiết bị y tế và cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Công nghệ Thông tin: FDI có thể được thực hiện để đầu tư vào các công ty công nghệ thông tin, phát triển phần mềm và các dự án liên quan đến công nghệ nói chung.
Phân loại FDI theo nguồn gốc của nhà đầu tư nước ngoài có thể giúp đánh giá tầm ảnh hưởng của các quốc gia và vùng lãnh thổ cụ thể đối với các thị trường đầu tư trên toàn cầu. Nó cũng có thể cung cấp thông tin về sự đa dạng của nguồn vốn và kiểu đầu tư từ các quốc gia khác nhau và cách chúng có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế và chính trị của quốc gia đón nhận.
Ví dụ:
FDI từ Hoa Kỳ vào Việt Nam: Đây là trường hợp khi các tổ chức hoặc cá nhân từ Hoa Kỳ đầu tư tiền và tài sản vào Việt Nam để thực hiện các dự án kinh doanh hoặc sản xuất.
FDI từ Trung Quốc vào châu Phi: Khi các nhà đầu tư từ Trung Quốc đầu tư vào các quốc gia thuộc châu Phi như Kenya, Nigeria, hay Nam Phi, để tham gia vào các ngành công nghiệp và dự án khác nhau.
Phân loại FDI theo khu vực địa lý hoặc quốc gia đích giúp theo dõi và đánh giá mức độ quan tâm của các nhà đầu tư nước ngoài đối với những thị trường cụ thể và khu vực kinh tế. Nó cũng có thể cung cấp thông tin về việc đầu tư vào các khu vực địa lý cụ thể dựa trên các yếu tố như tiềm năng tăng trưởng, ưu đãi thuế, và môi trường kinh doanh.
Ví dụ:
FDI vào khu vực ASEAN: Khi các nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào các quốc gia thành viên của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) như Việt Nam, Thái Lan, Indonesia và Malaysia. ASEAN là một trong những khu vực kinh tế phát triển nhanh nhất thế giới và thu hút nhiều FDI từ các quốc gia khác.
FDI vào các quốc gia Đông Nam Á: Khi FDI được nhắm đến các quốc gia thuộc vùng Đông Nam Á, bao gồm cả các quốc gia ngoài khối ASEAN.
Phân loại FDI dựa trên hình thức đầu tư giúp hiểu rõ hơn cách mà nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào thị trường của quốc gia đích và cách họ quản lý hoạt động kinh doanh tại đó. Mỗi hình thức có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với các mục tiêu đầu tư và điều kiện cụ thể.
Mua Cổ phần (Equity Investment): Trong trường hợp này, nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần của một doanh nghiệp trong quốc gia đích, trở thành cổ đông của công ty đó. Họ có quyền tham gia vào quản lý và quyết định kinh doanh của công ty.
Xây dựng Công ty con (Wholly Owned Subsidiary): Nhà đầu tư nước ngoài tạo ra một công ty con hoàn toàn mới tại quốc gia đích. Công ty con này hoàn toàn thuộc sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài và họ kiểm soát toàn bộ hoạt động của nó.
Liên Doanh (Joint Venture): Trong liên doanh, nhà đầu tư nước ngoài và một đối tác trong nước hợp tác để thành lập một công ty con hoặc tổ chức thực hiện dự án kinh doanh. Liên doanh có thể là liên doanh bình đẳng (cả hai bên đóng góp bằng nhau) hoặc không bình đẳng (một bên đóng góp hơn).
Mua Sáng chế Công nghệ (Technology Licensing): Trong trường hợp này, nhà đầu tư nước ngoài mua quyền sử dụng công nghệ, sáng chế hoặc thương hiệu từ một công ty trong nước đích mà họ không cần tạo ra công ty con hay liên doanh.
Hợp Tác Kinh Doanh (Business Cooperation): Là hình thức hợp tác mà nhà đầu tư nước ngoài và các đối tác trong nước hợp tác trong việc thực hiện dự án kinh doanh cụ thể mà không tạo ra một công ty con mới hoặc liên doanh.
FDI có thể được phân loại dựa trên mục tiêu đầu tư cụ thể hoặc lý do mà nhà đầu tư nước ngoài quyết định đầu tư vào một quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ như mục tiêu để mở rộng thị trường, tận dụng nguồn lao động giá rẻ, hay truy cập vào thị trường tiêu dùng lớn.
Mở rộng Thị trường (Market Expansion): Một trong những lý do phổ biến cho FDI là để mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng mới. Nhà đầu tư nước ngoài có thể thấy tiềm năng tăng trưởng ở quốc gia đích và muốn tận dụng cơ hội thị trường mới.
Tận dụng nguồn Lao động giá rẻ (Labor Cost Advantage): FDI có thể được thực hiện để tận dụng nguồn lao động giá rẻ ở quốc gia đích, khi những quốc gia này có mức lương thấp hơn so với quốc gia nguồn gốc của nhà đầu tư.
Truy cập vào thị trường tiêu dùng lớn (Access to Large Consumer Market): Một số nhà đầu tư nước ngoài có mục tiêu đầu tư vào quốc gia đích để tham gia mở rộng quy mô vào thị trường tiêu dùng lớn, tiềm năng như quốc gia đó dân số đông hoặc có sự gia tăng mạnh mẽ trong việc tiêu dùng.
Cải thiện hiệu quả sản xuất (Production Efficiency Improvement): FDI có thể được thực hiện để cải thiện hiệu quả sản xuất bằng cách sử dụng công nghệ mới hoặc quy trình sản xuất tốt hơn.
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng tốt (Access to Infrastructure): Một số FDI có mục tiêu truy cập vào cơ sở hạ tầng tốt tại quốc gia đích, chẳng hạn như cảng biển, đường sắt hay mạng lưới giao thông.
Tạo việc làm (Job Creation): FDI thường tạo ra cơ hội việc làm trong quốc gia đích, đóng góp vào sự phát triển kinh tế và giảm mức thất nghiệp.
Phân loại FDI theo quy mô giúp các nhà quản lý, chính phủ và các cơ quan liên quan có cái nhìn tổng quan về cách mà đầu tư nước ngoài có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế và phát triển của quốc gia đón nhận, giúp đánh giá sự quan trọng của mỗi dự án FDI đối với quốc gia và cộng đồng.
Dự án nhỏ và trung bình (Small and Medium-sized Projects): Đây là những dự án FDI có quy mô tương đối nhỏ, thường có mức đầu tư từ vài triệu đến vài chục triệu đô la. Thường tập trung vào các lĩnh vực như dịch vụ, chế biến thực phẩm và sản xuất hàng hóa cơ bản.
Dự án lớn (Large Projects): Dự án FDI lớn thường có giá trị từ vài chục triệu đô la trở lên. Các dự án như xây dựng nhà máy lớn, cơ sở hạ tầng quy mô lớn, hay việc đầu tư vào các ngành công nghiệp chính.
Dự án cực lớn (Mega Projects): Những dự án FDI với giá trị cực kỳ lớn với mức đầu tư khoảng hàng tỷ đô la hoặc thậm chí hàng chục tỷ đô la. Những dự án này thường liên quan đến các dự án cơ sở hạ tầng lớn như các công trình đường sắt, cảng biển hoặc dự án năng lượng lớn.
Siêu dự án (Super Mega Projects): Là những dự án FDI cực kỳ lớn, có giá trị hàng chục tỷ đô la và có thể lên đến hàng trăm tỷ đô la, thường là các dự án hạ tầng quốc gia hoặc quốc tế quy mô siêu lớn như việc xây dựng một hệ thống đường cao tốc liên quốc gia hoặc dự án hạ tầng khu vực.
Phân loại FDI giúp các nhà quản lý, chính phủ và nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về nguồn và tính chất của các dự án đầu tư nước ngoài, từ đó đưa ra các quyết định và chính sách liên quan đến phát triển kinh tế và quản lý đầu tư.
FDI đóng vai trò to lớn trong việc phát triển kinh tế của một quốc gia, bao gồm:
FDI giúp tăng cường nguồn vốn đầu tư, cải thiện công nghệ, tạo việc làm và thúc đẩy xuất khẩu, từ đó đóng góp vào quá trình phát triển kinh tế của một quốc gia. Sự đầu tư trực tiếp từ nước ngoài cũng giúp mở rộng quy mô hoạt động của các doanh nghiệp trong nước và nâng cao năng lực cạnh tranh. Điều này có thể tăng tốc độ tăng trưởng kinh tế và cải thiện môi trường kinh doanh, từ đó giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
Mỗi quốc gia có mức thuế nhập khẩu khác nhau, điều này khiến hoạt động giao thương trở nên khó khăn hơn. Có FDI, các khía cạnh thương mại quốc tế có thể trở nên dễ dàng hơn rất nhiều, bởi nhiều lĩnh vực kinh tế yêu cầu sự hiện diện của nhà sản xuất quốc tế nhằm đảm bảo đạt được mục tiêu.
Các doanh nghiệp FDI thường có quy mô hoạt động lớn và có nhu cầu sử dụng lực lượng lao động để thực hiện các hoạt động sản xuất, kinh doanh. Khi các doanh nghiệp FDI đầu tư vào một quốc gia mới, họ cần xây dựng và trang bị các nhà máy, văn phòng, nhà kho và các cơ sở hạ tầng khác. Điều này sẽ tạo ra nhu cầu về lao động để thực hiện các công việc này.
Đồng thời, khi thu nhập tăng lên, sức mua của người dân địa phương cũng tăng theo, giúp thúc đẩy tổng thể mục tiêu kinh tế của một quốc gia.
FDI thường phải trả thuế trực tiếp cho chính phủ, bao gồm thuế thu nhập, thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập doanh nghiệp và các loại thuế khác. Các nguồn thuế này đóng góp vào nguồn thuế của quốc gia nhận đầu tư.
Doanh nghiệp FDI thường đưa vào quốc gia nhận đầu tư các công nghệ hiện đại và phương pháp quản lý tiên tiến, từ đó giúp cải thiện năng lực sản xuất và cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước. Điều này tạo ra cơ hội cho người lao động trong nước học hỏi và tiếp cận với các công nghệ, phương pháp quản lý mới, từ đó giúp phát triển nguồn nhân lực mạnh mẽ.
Thông qua quá trình đầu tư, các doanh nghiệp FDI có thể chuyển giao các công nghệ, kỹ thuật, quy trình sản xuất và các tài nguyên khác từ quốc gia đầu tư sang quốc gia thu hút đầu tư.
Điều này có thể giúp các quốc gia nhận đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo ra các sản phẩm/ dịch vụ có giá trị cao hơn. Thông qua quá trình chuyển giao tài nguyên, các quốc gia nhận đầu tư có thể học hỏi và áp dụng các công nghệ, phương pháp quản lý hiện đại, tăng cường hiệu suất công việc.
Vai trò của FDI bao gồm việc gia tăng thu nhập của nước thu hút đầu tư. Với cơ hội việc làm nhiều hơn, mức lương cao hơn, thu nhập quốc gia tăng, điều này góp phần lớn vào việc thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế.
Đầu tư Trực tiếp Nước ngoài (FDI) và Đầu tư Cổ phần Nước ngoài (FPI) đều là các hình thức đầu tư quốc tế, nhưng có những khác biệt đáng kể:
FDI: Đặc trưng bởi sự đầu tư dài hạn, thường liên quan đến việc mua hoặc xây dựng tài sản cố định và tham gia vào quản lý doanh nghiệp. FDI thường có ảnh hưởng lớn đến kinh tế địa phương, như tạo việc làm và chuyển giao công nghệ.
FPI: Đây là hình thức đầu tư ngắn hạn, chủ yếu vào cổ phiếu, trái phiếu, hoặc các công cụ tài chính khác. FPI không liên quan đến quyền kiểm soát doanh nghiệp và thường ít ảnh hưởng đến kinh tế thực so với FDI.
Bảng phân biệt giữa FDI và FPI với các yếu tố:
FDI thường liên quan đến rủi ro và lợi nhuận cao hơn, trong khi FPI được đánh giá là có tính thanh khoản cao và rủi ro thấp hơn.
Đối mặt với nhiều thách thức trong môi trường chính trị mới, xung đột vũ trang, những tranh chấp nội bộ, mâu thuẫn về tư duy truyền thống,...
Nếu doanh nghiệp đầu tư ra nước ngoài, sẽ có lỗ hổng về khoản đầu tư trong nước. Gây khó khăn cho việc tìm nguồn vốn để phát triển, giải quyết vấn đề việc làm trong nước, điều này có thể gây suy thoái kinh tế
Sự thay đổi liên tục về các luồng vốn khi có sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp, dẫn đến việc cán cân kinh tế phải di chuyển theo.
Những tác động tích cực hay tiêu cực của FDI đều ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ tới môi trường sinh thái cũng như đời sống của người dân. Đối với các nước nhỏ hơn hoặc đang phát triển, FDI có thể là một nguồn vốn đáng kể trong tổng GDP. Do đó, cần có những chính sách phù hợp, đàm phán tích cực và sẵn sàng hợp tác nếu có cơ hội, đồng thời đảm bảo các hoạt động kinh doanh diễn ra tuân thủ theo quy định của Pháp luật.
Link nội dung: https://tree.edu.vn/index.php/fdi-la-gi-dac-diem-va-dieu-kien-tro-thanh-doanh-nghiep-fdi-a15747.html