Hold back là gì? Hold over là gì? Và cách sử dụng chúng thế nào? Đây chắc hẳn là băn khoăn của nhiều bạn học tiếng Anh khi đang làm bài tập mà gặp 2 cụm động từ này. Vậy trong bài viết dưới đây, Ivycation sẽ cung cấp đến bạn ý nghĩa và cách dùng hold back và hold over nhé!
Ví dụ:
He held back and didn’t say his opinion. (Anh ấy chùn lại và đã không nói lên quan điểm của mình.)
She held back because she was afraid of going into the dark room. (Cô ấy lùi lại bởi vì cô ấy sợ đi vào trong căn phòng tối.)
Ví dụ:
The trees can hold back the flood from moving to the village. (Những cái cây có thể ngăn lũ di chuyển vào ngôi làng).
Ví dụ:
I hold back my opinion in the meeting because I know that it can be controversial. (Tôi ngừng việc đưa ra quan điểm trong cuộc họp vì tôi biết rằng nó có thể gây tranh cãi.)
Ta có Hold back something/ somebody hoặc hold something/somebody back
Ví dụ:
I could prevent my emotion, so my sister hold me back. (Tôi không thể kìm nén được cảm xúc của mình, vì vậy nên chị gái của tôi đã kìm chế tôi lại.)
Ví du:
The important meeting was held over until the boss came. (Cuộc họp quan trọng bị trì hoãn cho đến khi sếp đến.)
Ví dụ:
The Titanic film was held over because it was so meaningful. (Bộ phim Titanic được chiếu lại vì nó quá ý nghĩa.)
Hold over được dùng với cấu trúc:
Hold something/ someone over hoặc hold over something/ someone.
Ví dụ:
We will hold over the election events until Friday. (Chúng tôi sẽ tổ chức các sự kiện bầu cử cho đến thứ Sáu.)
Trên đây là những giải đáp về thắc mắc hold over là gì? Hold back là gì? Và cách sử dụng 2 cụm động từ này. Ivycation hy vọng bài viết hữu ích với các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh nhé.
Link nội dung: https://tree.edu.vn/index.php/hold-back-la-gi-hold-over-la-gi-a15631.html