Hold up là gì? Hold down là gì?

Hold up là gì? Hold down là gì? Và cách sử dụng của 2 cụm động từ này như thế nào? Nếu bạn còn chưa biết, thì hãy cùng Ivycation tham khảo bài viết dưới đây nhé!

1/ Hold up là gì?

Hold up là gì? Hold down là gì?

Ví dụ:

I hope that you can hold up the record in the next competition. (Tôi hy vọng bạn có thể duy trì kỷ lục trong những kỳ thi tiếp theo.)

You should eat more vegetables and meat to hold your health up. (Bạn nên ăn nhiều rau và thịt hơn để duy trì sức khỏe tốt.)

Ví dụ:

I came to the school late because the traffic was held up. (Tôi đã tới trường muộn bởi vì giao thông bị trì trệ.)

The flight was held up because of the bad weather. (Chuyến bay bị trì hoãn vì thời tiết xấu.)

Ví dụ:

They had been holding the bank up for one hour before the police came. (Họ đã giam giữ ngân hàng trong vòng 1 tháng trong vòng 1 giờ trước khi cảnh sát đến.)

Two robbers held John up. Finally, John had to give all of his money to come back home safely. (Hai tên cướp đã đe dọa John. Cuối cùng, John phải đưa tất cả số tiền của mình để trở về nhà an toàn.)

Ví dụ:

Ronaldo tried to hold up the ball until his teammate accessed the ball. (Ronaldo cố gắng giữ bóng cho đến khi đồng đội tiếp cận bóng.)

Ví dụ:

My mother often holds my sister up to me as the kind of person I should be. (Mẹ tôi thường coi em gái tôi là người mà tôi nên trở thành.)

2/ Cách sử dụng hold up

Hold up được sử dụng với cấu trúc Hold somebody/ something up hoặc Hold up somebody/ something

Ví dụ:

She held up the plan for 2 weeks, so she didn’t meet the deadline. (Cô ấy trì trệ kế hoạch trong 2 tuần, vì vậy cô ấy không kịp hạn hoàn thành.)

Sorry to hold you up. (Xin lỗi vì đã làm bạn bị trì trệ -> xin lỗi vì để bạn phải chờ lâu)

3/ Hold down là gì?

Hold up là gì? Hold down là gì?

Ví dụ:

She must go to the doctor to hold the disease down. (Cô ấy phải đi gặp bác sĩ để giữ căn bệnh lại -> ngăn không cho căn bệnh tiến triển thêm, bệnh chỉ ở mức hiện tại.)

Ví dụ:

Because of the difficulty in finance, the government tried to hold the price down. (Bởi vì khó khăn về mặt tài chính, chính phủ đã cố gắng giữ cho mức giá thấp.)

Ví dụ:

He never holds down a job. (Anh ấy chẳng bao giờ duy trì được công việc.)

4/ Cách sử dụng hold down

Hold hold down được sử dụng với cấu trúc Hold someone/ something down, Hold down something

Ví dụ:

The bank can hold down the interest rate for the next 2 months. (Ngân hàng có thể vẫn duy trì lãi suất trong 2 tháng tới.)

She must hold down the hard job to afford her life and her two sons. (Cô ấy phải duy trì công việc vất vả để lo cho cuộc sống của cô ấy và hai cậu con trai.)

Trên đây là bài viết giúp bạn giải đáp thắc mắc hold up là gì? Hold down là gì? Cùng cách sử dụng hold up, hold down. Ivycation hy vọng bài viết hữu ích với các bạn, đừng quên note lại kiến thức vào một cuốn sổ nhỏ và thường xuyên lấy ví dụ để dùng thành thạo nhé.

Link nội dung: https://tree.edu.vn/index.php/hold-up-la-gi-hold-down-la-gi-a15176.html