Hold up là gì? Hold down là gì? Và cách sử dụng của 2 cụm động từ này như thế nào? Nếu bạn còn chưa biết, thì hãy cùng Ivycation tham khảo bài viết dưới đây nhé!
1/ Hold up là gì?
- Thứ nhất, hold up có nghĩa là duy trì sức mạnh hoặc sự thành công.
Ví dụ:
I hope that you can hold up the record in the next competition. (Tôi hy vọng bạn có thể duy trì kỷ lục trong những kỳ thi tiếp theo.)
You should eat more vegetables and meat to hold your health up. (Bạn nên ăn nhiều rau và thịt hơn để duy trì sức khỏe tốt.)
- Thứ hai, hold up có nghĩa là trì hoãn ai đó hoặc thứ gì đó.
Ví dụ:
I came to the school late because the traffic was held up. (Tôi đã tới trường muộn bởi vì giao thông bị trì trệ.)
The flight was held up because of the bad weather. (Chuyến bay bị trì hoãn vì thời tiết xấu.)
- Thứ ba, hold up có nghĩa là ăn trộm thứ gì đó từ ai hoặc tổ chức nào đó. Thường là ngân hàng, doanh nghiệp, bằng việc sử dụng bạo lực hoặc đe dọa bạo lực.
Ví dụ:
They had been holding the bank up for one hour before the police came. (Họ đã giam giữ ngân hàng trong vòng 1 tháng trong vòng 1 giờ trước khi cảnh sát đến.)
Two robbers held John up. Finally, John had to give all of his money to come back home safely. (Hai tên cướp đã đe dọa John. Cuối cùng, John phải đưa tất cả số tiền của mình để trở về nhà an toàn.)
- Thứ tư, hold up trong bóng đá có nghĩa (tiền đạo trung tâm) giữ bóng, kiểm soát bóng một đường chuyền dài cho đến khi các thành viên khác của đội có thể tiếp cận nửa phần sân của đối phương.
Ví dụ:
Ronaldo tried to hold up the ball until his teammate accessed the ball. (Ronaldo cố gắng giữ bóng cho đến khi đồng đội tiếp cận bóng.)
- Thứ năm, hold up có nghĩa là đưa ra ra làm ví dụ.
Ví dụ:
My mother often holds my sister up to me as the kind of person I should be. (Mẹ tôi thường coi em gái tôi là người mà tôi nên trở thành.)
2/ Cách sử dụng hold up
Hold up được sử dụng với cấu trúc Hold somebody/ something up hoặc Hold up somebody/ something
Ví dụ:
She held up the plan for 2 weeks, so she didn’t meet the deadline. (Cô ấy trì trệ kế hoạch trong 2 tuần, vì vậy cô ấy không kịp hạn hoàn thành.)
Sorry to hold you up. (Xin lỗi vì đã làm bạn bị trì trệ -> xin lỗi vì để bạn phải chờ lâu)
3/ Hold down là gì?
- Thứ nhất, hold down có nghĩa là giữ ai đó/ cái gì ở một vị trí cụ thể và ngăn không cho ai đó, cái gì đó di chuyển.
Ví dụ:
She must go to the doctor to hold the disease down. (Cô ấy phải đi gặp bác sĩ để giữ căn bệnh lại -> ngăn không cho căn bệnh tiến triển thêm, bệnh chỉ ở mức hiện tại.)
- Thứ hai, giữ cho cái gì đó, nhất là nói về giá cả, duy trì ở mức thấp, không cho nó tăng lên.
Ví dụ:
Because of the difficulty in finance, the government tried to hold the price down. (Bởi vì khó khăn về mặt tài chính, chính phủ đã cố gắng giữ cho mức giá thấp.)
- Thứ ba, hold up có nghĩa là vẫn ở lại làm việc trong một công việc, tức là duy trì một công việc.
Ví dụ:
He never holds down a job. (Anh ấy chẳng bao giờ duy trì được công việc.)
4/ Cách sử dụng hold down
Hold hold down được sử dụng với cấu trúc Hold someone/ something down, Hold down something
Ví dụ:
The bank can hold down the interest rate for the next 2 months. (Ngân hàng có thể vẫn duy trì lãi suất trong 2 tháng tới.)
She must hold down the hard job to afford her life and her two sons. (Cô ấy phải duy trì công việc vất vả để lo cho cuộc sống của cô ấy và hai cậu con trai.)
Trên đây là bài viết giúp bạn giải đáp thắc mắc hold up là gì? Hold down là gì? Cùng cách sử dụng hold up, hold down. Ivycation hy vọng bài viết hữu ích với các bạn, đừng quên note lại kiến thức vào một cuốn sổ nhỏ và thường xuyên lấy ví dụ để dùng thành thạo nhé.