“Worth” xuất hiện rất nhiều trong các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng và đặc biệt là các kỳ thi quan trọng. Tuy nhiên, cách sử dụng chính xác của “worth”, chẳng hạn như worth to V hay V-ing vẫn gây nhầm lẫn cho rất nhiều bạn. Tham khảo ngay bài viết dưới đây của FLYER để tìm hiểu “worth” đi kèm với V-ing hay to V, và chi tiết các cách dùng của từ “worth” nhé!
1. Định nghĩa của “Worth”
Tính từ “Worth” có nghĩa là “đáng giá, trị giá”, được dùng để miêu tả giá trị của một thứ gì đó, đặc biệt về giá trị về vật chất, tiền bạc.
Ví dụ:
- Our house is worth £200,000.
Ngôi nhà của chúng tôi trị giá £200,000.
Danh từ “Worth” có nghĩa là “giá trị”.
Ví dụ:
- The estimated worth of her jewels alone is about $30 million.
Giá trị ước tính của riêng các món đồ nữ trang của cô ấy rơi vào khoảng 30 triệu đô.
2. Các cách dùng của “Worth”
2.1. Trường hợp Worth là tính từ
2.1.1. “Worth” đi sau các động từ to be / seem / look
“Worth” trong trường hợp này mang nghĩa “trị giá”.
Cấu trúc:
S + to be/ seem/ look + worth + O
Ví dụ:
- I wonder how much the house is worth?
Tôi thắc mắc không biết ngôi nhà này trị giá bao nhiêu tiền?
Đọc thêm: Sau động từ là gì? Các từ loại theo sau động từ và cấu trúc của chúng
2.1.2. Cấu trúc “To be worth doing something”
“To be worth doing something” mang ý nghĩa đáng để làm gì.
Ví dụ:
- Is it really worth spending four years studying a new language?
Việc dành ra 4 năm để học thêm một ngoại ngữ mới có thực sự xứng đáng không?
- The subject is definitely worth discussing.
Môn học này thực sự đáng để thảo luận.
Xem thêm: Cấu trúc Spend là gì? Phân biệt cấu trúc Spend với It takes và Waste trong vòng 5 phút
2.1.3. Cụm từ “To be worth it”
Cụm từ “To be worth it” có nghĩa “đáng giá, mang lại những lợi ích tương xứng với công sức, nỗ lực đã bỏ ra, xứng đáng để làm”.
Ví dụ:
- It was a tiring walk to reach the mountain’s top, but the view was worth it.
Hành trình đi bộ lên đỉnh núi quả thực rất mệt, nhưng trải nghiệm ngắm cảnh từ trên đó vô cùng xứng đáng.
- A business class ticket to America costs $3,000, but it was worth it for such a comfortable flight.
Giá vé hạng thương gia đến Mỹ là 3,000 đô, nhưng giá đó thực sự xứng đáng với một chuyến bay vô cùng thoải mái như vậy.
- “Shall we buy this shirt?” - “No, it’s not worth it”.
Chúng ta có nên thăm lâu đài không? Không đáng đâu.
Lưu ý: “It isn’t worth it” mang nghĩa “không có đáng, không bõ công tí nào”.
2.1.4. Cấu trúc “It’s worth V-ing”
Cấu trúc “It’s worth V-ing” được dùng để nói về giá trị của một hành động bất kỳ. “It” trong trường hợp được sử dụng là chủ ngữ giả.
Ví dụ:
- It’s worth repairing the old house.
Việc sửa chữa lại ngôi nhà cũ này rất đáng.
- It’s worth learning a new language at an early age.
Việc học một ngôn ngữ mới từ khi còn nhỏ rất đáng.
Lưu ý: Chúng ta có thể đảo tân ngữ lên làm chủ ngữ trong các câu sử dụng cấu trúc “It’s worth V-ing” bên trên.
Ví dụ:
- The old house is worth repairing.
A new language‘s worth learning at an early age.
2.2. Trường hợp Worth là danh từ
“Worth” trong trường hợp này mang nghĩa “trị giá”.
Ví dụ:
- The estimated worth of the industry is about $640 billion.
Trị giá ước tính của ngành công nghiệp này là khoảng 640 tỷ đô.
3. Worth to V hay V-ing: Cách dùng nào chính xác?
Như đã nhắc đến phía trên, cấu trúc “To be worth + V-ing” được sử dụng để diễn tả các sự việc xứng đáng đầu tư thời gian, công sức. Giữa hai cấu trúc Worth to V hay V-ing, Worth đi kèm với V-ing là cấu trúc chính xác.
This smartphone is worth to buy.
This smartphone is worth buying.
Chiếc điện thoại thông minh này rất đáng để mua.
The ban on using herbicides is worth to discuss.
The ban on using herbicides is worth discussing.
Việc cấm sử dụng thuốc diệt cỏ rất đáng được đưa ra thảo luận.
Lưu ý: “Worth” luôn được sử dụng ở thể chủ động, không sử dụng trong thể bị động.
Ví dụ:
English is a subject worth being taught at school.
English is a subject worth teaching at school.
Tiếng Anh là môn học hữu ích rất xứng đáng được dạy ở trường học.
Xem thêm: Câu bị động là gì? Chinh phục câu bị động dễ dàng chỉ với 1 cấu trúc tổng quát
4. Phân biệt Worth - Worthwhile - Worthy
4.1. Định nghĩa & cách dùng của Worthwhile
“Worthwhile” mang nghĩa là “bõ công, đáng để làm việc gì đó”.
Ví dụ:
- She considers engineering a worthwhile career.
Cô ấy cho rằng kỹ sư là một nghề nghiệp quan trọng rất đáng làm.
- The time and expense involved in delivering good customer service has been worthwhile.
Thời gian và chi phí được sử dụng để truyền tải dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt rất đáng.
4.2. Định nghĩa & cách dùng của Worthy
“Worthy” mang nghĩa là “đáng giá, xứng đáng”.
Ví dụ:
- His dedication to the environment is worthy of our respect.
Những cống hiến của anh ấy với môi trường xứng đáng nhận được sự tôn trọng của chúng ta.
Worthy of attention, notice, etc: Xứng đáng nhận được sự chú ý, quan tâm.
Ví dụ:
- Two points in this survey are especially worthy of notice.
Có 2 điểm cần đặc biệt lưu ý trong bản khảo sát này.
4.3. Phân biệt Worth - Worthwhile - Worthy
“Worth”, “Worthwhile”, “Worthy” đều là tính từ.
“Worth” thường được sử dụng ngay sau các động từ như be, seem, look. Trong trường hợp này, “worth” có nghĩa là có giá trị nhất định, đặc biệt là giá trị về tiền bạc.
Ví dụ:
- I wonder how much the apartment is worth. About more than 2 billion, probably.
Căn hộ này trị giá bao nhiêu tiền nhỉ? Có lẽ là khoảng hơn 2 tỷ.
Cấu trúc thường xuyên sử dụng của “Worth” là: “To be worth doing something”. Cấu trúc này mô tả một công việc nào đó quan trọng, hữu ích, và xứng đáng để làm.
Ví dụ:
- We thought it wasn’t worth going all the way to Dinh Le street to buy books. So we decided to buy it online.
Chúng tôi nghĩ rằng thật không đáng để đi cả chặng đường dài lên phố Đinh Lễ để mua sách. Vì vậy chúng tôi quyết định mua sách trực tuyến.
“To be worth” có nghĩa là “phải chăng”, giá trị tương xứng với giá tiền.
“Worthwhile” được sử dụng trước danh từ hoặc sau các động từ như be, look, seem. Worthwhile mang nghĩa là “hữu ích, quan trọng, xứng đáng với số tiền, thời gian, công sức bỏ ra”.
Ví dụ:
- We thought of buying a bigger house at first. But now we think it isn’t worthwhile because there are only the two of us.
Ban đầu chúng tôi nghĩ về việc mua một ngôi nhà to hơn. Nhưng hiện tại, chúng tôi ngẫm nó không đáng vì chỉ có hai chúng tôi ở với nhau.
“Worthy” có nghĩa là “xứng đáng, đáng kính, đáng giá”. “Worthy” được sử dụng đứng trước danh từ hoặc trước “of”.
Ví dụ:
- Everyone thinks Ms. Hoa is worthy of becoming an English teacher.
Tất cả mọi người điều nghĩ cô Hoa xứng đáng trở thành một giáo viên Tiếng Anh.
5. Cấu trúc It’s no good/ no use/ not worth
It’s (not) worth doing: Xứng đáng/ Không xứng đáng làm để làm gì
Ví dụ:
- I’m sure she won’t come. It’s notworth waiting for him.
Mình chắc chắn là cô ấy sẽ không tới đâu. Chờ đợi anh ấy cũng vô ích thôi.
It’s no use/ no good/ useless + V-ing: Chẳng có ích khi làm gì…
- You can’t do anything about this situation. So it’s no good worrying about it.
Cậu chẳng thể làm gì để thay đổi tình hình này được đâu. Vì vậy lo lắng cũng chẳng có ích gì.
- It’s useless trying to persuade her. She is very stubborn.
Cố gắng thuyết phục cô ấy cũng vô ích thôi. Cô ấy cứng đầu lắm.
6. Cấu trúc There’s no point in
There’s no point (in) + V-ing: Chẳng có ích gì khi…
Ví dụ:
- There’s no point (in) learning a new language when you are still lazy like this.
Học một ngôn ngữ mới chẳng có ích gì đâu khi mà cậu vẫn lười như vậy.
7. Bài tập vận dụng
8. Tổng kết
Qua bài viết trên, bạn đã biết sử dụng Worth to V hay V-ing cho chính xác và tích lũy được thêm đa dạng các cấu trúc thông dụng đi kèm với từ “Worth”. Nếu áp dụng chính xác, các cấu trúc đó sẽ giúp bạn dễ dàng ghi điểm không chỉ trong các bài thi mà còn trong các cuộc đối thoại hàng ngày. FLYER chúc bạn đạt thật nhiều điểm tốt và thêm tự tin với tiếng Anh nhé!
>>> Xem thêm:
- Các cấu trúc tiếng Anh thường gặp bạn cần phải nắm rõ
- Arrange to V hay V-ing? Cách dùng cấu trúc “arrange” đúng ngữ pháp
- Admit to V hay V-ing? Đánh bại mọi dạng đề về cấu trúc “admit”!