Bạn có thể đã nghe nhiều về từ “stop” vậy bạn có biết về cấu trúc stop trong tiếng Anh chưa vậy, cách dùng về loại cấu trúc ngữ pháp này luôn hay bị nhầm lẫn theo sau Stop là To V hay Ving, nên để hiểu sâu đúng bản chất của nó thì hãy cùng EIV tìm hiểu nhé.
Cấu trúc stop là gì?
Stop là gì?
Stop có phiên âm là /stɑːp/. Stop là một động từ thường biết đến với nghĩa là “ngưng lại”, “dừng lại”. Bên cạnh đó từ này còn mang nghĩa là “sự dừng lại”, “ga đỗ”, “bến đỗ”
Stop theo từ điển Cambridge còn có nghĩa là hoàn thành một việc gì đó bạn đang làm.
Ví dụ:
- It’s time for me to stop to think about the career. (Đã đến lúc tôi dừng lại để suy nghĩ về công việc).
- He couldn’t stop crying (Anh ấy không thể ngừng khóc).
Cấu trúc stop trong tiếng Anh
Cấu trúc stop có nhiều hình thức khác nhau nên cách dùng của mỗi loại cũng khác nhau nên hãy để mình chỉ ra sự khác biệt của mỗi loại cho bạn nhé.
Cấu trúc : Stop + to V
Cấu trúc Stop + to V là cấu trúc dùng để diễn ra chủ thể (một ai đó) dừng lại một việc gì đó để làm việc khác.
Ví dụ:
- Linh stopped to get the call from his mother (Linh dừng lại để nhận cuộc gọi từ mẹ của anh ấy).
- He stopped to buy a new desk (Anh ấy dừng lại để mua một chiếc bàn).
Cấu trúc : Stop + Ving
Cấu trúc Stop + Ving dùng để diễn tả chủ thể (một ai đó) ngừng hoàn toàn một hành động nào đó.
Ví dụ:
- Hoang had pneumonia, so he stopped smoking (Hoàng đã bị viêm phổi nên đã ngừng hút thuốc).
- I stopped playing game to go home to do homework. (Tôi ngừng chơi game để về nhà làm bài tập.).
Phân biệt cách dùng theo sau Stop to V hay Ving
Dưới đây là bảng phân biệt Stop + to V và Stop + Ving để các bạn có thể học được 2 loại cấu trúc này.
Một số từ thông dụng đi kèm với Stop
Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ By
Cấu trúc Stop đi với giới từ “by” nói đến việc ai nào ghé thăm một địa điểm hay người đó.
Ví dụ:
- I stopped by my friends last weekend (Tôi đã ghé thăm những người bạn của tôi vào cuối tuần trước.)
- I stopped by flower store on the way home (Tôi ghé qua cửa hàng hoa trên đường về nhà).
Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ Off
Cấu trúc Stop + Off miêu tả việc ai đó dừng lại hay ghé qua đâu đó khi đang đi trên đường.
- I stopped off my friend’s house while i were going to library. (Tôi dừng lại ở nhà bạn tôi khi đi đến thư viện).
- I stopped off the clothes shop while going to school. (Tôi dừng lại ở cửa hàng quần áo khi đi học).
Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ Over
Diễn tả việc ai đó dừng lại ở đâu (thường nói khi di chuyển bằng máy bay).
Ví dụ:
- Nguyen stopped over in Korea. (Nguyên đã dừng lại ở Nhật Bản.)
- I stopped over the Tokyo airport until the storm passed. (Tôi dừng lại ở sân bay Tokyo cho đến khi cơn bão đi qua).
Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ Up
Cấu trúc Stop với giới từ up để nói đến việc ai đó thức khuya vì làm gì đó.
Ví dụ:
- I stopped up late completing my homework.. (Tôi thức khuya để hoàn thành bài tập về nhà).
- I often stop up late to call my boyfriend. (Tôi thường thức khuya để gọi điện cho bạn trai).
Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ In
Miêu tả việc ở nhà không ra ngoài.
Ví dụ:
What did you do for this vacation? - I stopped in. I wasn’t feeling so good.
(Bạn làm gì vào kỳ lễ hội này - Tôi ở nhà. Tôi cảm thấy không khỏe lắm).
Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ Out
Miêu tả việc không về nhà qua đêm
Ví dụ:
Thao had a rough weekend, She stopped out all night on Sunday.
(Thảo đã có một ngày cuối tuần khó khăn, cô không ở nhà cả đêm vào thứ Chủ nhật).
Một số cụm idioms với từ Stop
- Pull out all the stops: Nỗ lực hết mình để đạt được mong muốn.
She pulled out all the stops to meet the deadline (Cô ấy nỗ lực hết mình để đạt được mục đích).
- Put a stop to something: Đặt dấu chấm hết cho, kết thúc.
I would have to put a stop to all this nonsense. (Tôi sẽ phải dừng lại cho tất cả những điều vô nghĩa này).
- Stop at nothing : Không từ một thủ đoạn nào.
Luka would stop at nothing to retain his power. (Luka làm mọi các để đạt được sức mạnh của anh ta).
- Stop someone’s mouth: Làm người nào đó phải giữ kín chuyện gì đó.
“Even if the correspondent wanted to reveal the truth, she would stop his mouth.” (Ngay cả khi phóng viên muốn tiết lộ sự thật, cô ấy sẽ chặn miệng anh ta).
- Stop payment: Đình chỉ việc chi trả hoặc thanh toán.
“Cardholders can dispute or stop payment of the charge.” (Chủ thẻ có thể tranh chấp hoặc ngừng thanh toán phí).
Cách chia Stop trong các thì tiếng Anh
Thì hiện tại đơn
Với các chủ ngữ: I/You/We/They/N số nhiều
Ví dụ:
- We stop smoking. (Chúng tôi ngừng hút thuốc).
- I stop playing videogames. (Tôi dừng chơi trò chơi điện tử).
Với các chủ ngữ: He/She/It/N số ít
Ví dụ:
- She stops smoking. (Cô ấy ngừng hút thuốc).
- He stops catching birds. (Anh ấy ngừng bắt chim).
Thì quá khứ đơn
Tất cả các ngôi
Ví dụ:
- I stopped playing piano. (Tôi đã ngừng chơi đàn).
- They stopped eating cat. (Họ đã ngừng ăn thịt mèo).
Thì hiện tại hoàn thành
Với chủ ngữ: I/You/We/They/N số nhiều
Ví dụ:
- I have just stopped listening to music. (Tôi vừa ngừng nghe nhạc).
- I have just stopped surfing on Facebook. (Tôi vừa ngừng lướt Facebook).
Với chủ ngữ: He/She/It/N số ít
Ví dụ:
- Rain has stopped. (Mưa vừa tạnh).
- He has stopped playing cards. (Anh ấy vừa ngừng chơi bài).
Thì tương lai đơn
Tất cả các ngôi
Ví dụ:
- I will stop playing this game. (Tôi sẽ dừng chơi game này).
- She will stop eating candy. (Cô ấy sẽ dừng ăn kẹo).
Bài tập vận dụng cấu trúc Stop
Bài tập 1: Điền từ chính xác vào chỗ trống