Khái quát về đồng Nhân dân tệ
Đồng Nhân dân tệ là đơn vị tiền của Trung Quốc (tên quốc tế là RMB). Đồng Nhân dân tệ được Ngân hàng nhân dân Trung quốc phát hành và đưa vào sử dụng từ ngày 1/12/1948. Tên viết tắt của Nhân dân tệ là CNY và vẫn sử dụng RMB trong các giao dịch.
Thị trường Trung Quốc hiện lưu hành 2 loại tiền bao gồm tiền xu và tiến giấy.
Tiền giấy bao gồm các mệnh giá: 1 tệ, 2 tệ, 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ, 50 tệ, 100 tệ. Còn tiền xu có các mệnh giá như 1 hào, 2 hào, 5 hào.
1 Nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Theo tỷ giá ngoại tệ niêm yết ngày 30/7/2024 tại Vietcombank:
1 CNY = 3.411,26 VND (mua tiền mặt) = 3.445,71 VND (mua chuyển khoản) = 3.556,82 VND (bán)
Theo tỷ giá trên:
100 CNY = 341.126 VND (mua tiền mặt) = 344.571 VND (mua chuyển khoản) = 355.682 VND (bán)
1.000 CNY = 3.411.260 VND (mua tiền mặt) = 3.445.710 VND (mua chuyển khoản) = 3.556.820 VND (bán)
10.000 CNY (1 vạn tệ) = 34.112.600 VND (mua tiền mặt) = 34.457.100 VND (mua chuyển khoản) = 35.568.200 VND (bán)
Lưu ý, tỷ giá giữa đồng Nhân dân tệ và Việt Nam đồng luôn biến động, vì vậy nếu muốn biết chính xác 1 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, cần tham khảo bảng tỷ giá được cung cấp và cập nhật từ các ngân hàng nhà nước, chính thống và sử dụng trong các giao dịch quốc tế.
Những điều cần lưu ý khi đổi ngoại tệ
Để việc đổi ngoại tệ diễn ra nhanh chóng và an toàn, khách hàng cần chú ý những vấn đề sau:
- Chọn địa chỉ uy tín: Để tránh rủi ro và đảm bảo an toàn, khách hàng nên đổi tiền tại các ngân hàng hoặc cơ sở tài chính uy tín, tránh cơ sở không rõ nguồn gốc.
- Nắm rõ tỷ giá và các khoản phí liên quan: Tỷ giá có thể thay đổi theo ngày nên việc theo dõi liên tục tỷ giá và biến động của các loại phí giúp khách hàng không mất tiền trong quá trình thực hiện giao dịch.
- Kiểm tra tiền nhận được: Sau khi đổi tiền cần kiểm tra kỹ để đảm bảo các tờ tiền không bị hư hỏng, rách, hoặc là tiền giả.
- Giữ biên lai: Khi hoàn thành việc đổi tiền, hãy giữ lại biên lai hoặc hóa đơn cho mục đích xác nhận giao dịch hoặc ghi nhớ.